Cảm xúc của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày cũng giống như những gia vị trong món ăn vậy, thiếu chúng thì sẽ không thể hoàn hảo. Vui có, buồn có.

Bạn đang xem: What is the translation of "buồn" in english?

Nhất là vào những ngày tháng ngâu, những cơn mưa luôn mang theo cảm xúc khó tả. Nỗi buồn có thể tự nhiên mà hiện lên theo những giọt mưa hối hả.

Vậy bạn cảm thấy buồn và thắc mắc rằngbuồn trong tiếng Anh là gì,viết như thế nào? Hay tâm trạng bạn đang rất xấu, bạn muốn biếtthất vọng tiếng Anh là gìhayđau buồn tiếng Anh là gì?

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp tất tần tật những từ tiếng Anh mà bạn có thể sử dụngkhi tâm trạng buồn bằng tiếng Anh.

*

Từ vựng về buồn trong tiếng Anh

1. Sad: buồn

2. Unhappy: buồn rầu, khổ sở

3. Sorrow: nỗi buồn do mất mát, biến cố

4. Sadness: nỗi buồn

5. Disappointed: thất vọng

6. Horrified: rất sốc

7. Negative: tiêu cực; bi quan

8. Seething: rất tức giận nhưng giấu kín

9. Upset: tức giận hoặc không vui

10. Never-ending sorrow: sầu vạn cổ

11. Melancholy: nỗi buồn vô cớ, buồn man mác

12. Lovesickness: sầu tương tư

13. Grief: nỗi ưu phiền (có lí do)

14. Down in the dumps: buồn và chán

15. Depressed: tuyệt vọng, chán nản

16. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn

17. Angry: tức giận

18. Annoyed: bực mình

19. Appalled: rất sốc

20. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn

21. Cross: bực mình

22. Depressed: rất buồn

23. Mournful: buồn rầu, bi ai

24. Heavy-hearted: nặng lòng

25. Wistful: đăm chiêu

26. Sorry: tiếc thương

27. Lonely: cô đơn

28. Nervous: bồn chồn, lo lắng

29.Discouraged: chán nản

30. Gloomy: u tối, ảm đạm

31. Hurt: bị tổn thương, bị xúc phạm

32. Miserable: khốn khổ, tồi tàn, nghèo nàn

*

Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của Free
Talk English! Free
Talk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.

Những từ diễn tả sự buồn chán theo cấp độ:

Sau khi đã tìm hiểu vềnhững từ diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh, hãy cùng phân loại chúng theo từng cấp độ. Tuỳ theo mức độ tâm trạng, bạn sẽ sử dụng những từ khác nhau.

“I’m so sad.” – Tôi buồn quá. Đây là câu nói đơn giản với từ“sad”-buồn, nhưng nếu tâm trạng của bạn rất tồi tệ thì từ “sad” sẽ không còn phù hợp nữa.

Ví dụ nhưcảm thấy buồn tiếng Anh là gì, hay nỗi buồn sâu hơn rằngtuyệt vọng tiếng Anh là gìthậm chí bạn còn cảm thấychán đời thì tiếng Anh là gì?

Cùng tìm hiểunhững từ tiếng Anh về nỗi buồntheo cấp độ nhé!

1.Soft Sadness – Buồn nhẹ

Contemplative trầm mặc, suy tưDisappointed thất vọngDisconnected rời rạcDistracted quẫn tríGrounded bị chôn vùiListless bơ phờLow yếu, chậm chạpRegretful hối tiếcSteady đều đềuWistful đăm chiêu

2. Mood State Sadness, Depression, and Grief – Mang tâm trạng buồn bã, chán nản và đau buồn

Dejected buồn nản, chán ngán, thất vọngDiscouraged chán nản, nản lòngDispirited mất tinh thần, chán nảnDown mất tinh thầnDowntrodden bị đè nén, bị chà đạpDrained kiệt quệForlorn đau khổ, cô độc, tuyệt vọngGloomy u tối, ảm đạmGrieving đau buồn, đau lòngHeavy-hearted nặng lòng, phiền muộnMelancholy u sầu, sầu muộnMournful buồn rầu, ảm đạm, thê lươngSad buồnSorrowful âu sầu, buồn phiềnWeepy xúc cảm, muốn khócWorld-weary chán đời

3. Intense Sadness, Depression, and Grief – Buồn chán, đau buồn tột cùng

Anguished đau khổBereaved tang quyếnBleak ảm đạm, lạnh lẽo, hoang vắngDepressed chán nản, thất vọng, ngã lòngDespairing tuyệt vọngDespondent ngã lòng, thất vọng, thoái chíGrief-stricken mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồnHeartbroken trái tim tan nát, rất đau buồnHopeless hết hy vọng, không có hy vọngInconsolable không thể nguôi ngoai, không thể an ủi đượcMorose buồn rầu, rầu rĩ

*

Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của Free
Talk English! Free
Talk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.
.

Sadness idioms – Thành ngữ diễn tả tâm trạng buồn.

Đểdiễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh, ngoài các từ tiếng Anh ở trên thì còn có những“idiom” – thành ngữ– để nói về nỗi buồn. Thường thì trong giao tiếp, người bản ngữ sẽ sử dụng các idiom nhiều hơn là từ vựng.

Vậy mọi người hãy cố gắng ghi nhớ những idiom để có thể nghe hiểu tiếng Anh dễ dàng hơn

1. Face like a wet weekend –Khuôn mặt trông có vẻ buồn bã

My wife is walking around with aface like a wet weekend.

Vợ tôi đang đi xung quanh với cái mặt như đưa đám vậy.

2. Down in the mouth –xị mặt, buồn chán

I wonder why youdown in the mouthyesterday.

Tôi thắc mắc tại sao hôm qua cậu lại xị mặt như thế.

3. Feel blue –buồn, không vui

Ifeel bluewhen I think about going back to work on Monday.

Tôi cảm thấy không vui chút nào khi nghĩ đến việc đi làm vào thứ 2.

4. To have the blues –có tâm sự, buồn bã

My grandmotherhas the bluesduring the holidays.

Bà tôi luôn có tâm sự trong suốt kỳ nghỉ.

5.Reduce to tears –diễn tả nỗi buồn đến mức phát khóc

I wasreduced to tearsafter I know my lovely hat lost.

Tôi đã bực đến phát khóc sau khi biết cái mũ đáng yêu của tôi đã mất.

6. Cry one’s eyes/heart out –tả người buồn hay đã khóc một thời gian

Icried my eyes outwhen I lost my money.

Tôi đã khóc rất nhiều khi bị mất tiền.

7.Down in the dumps –chán nản, thất vọng

Peter isdown in the dumpsbecause he’s all alone on his birthday.

Peter rất thất vọng vì cậu ấy chỉ có một mình vào dịp sinh nhật.

*

Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của Free
Talk English! Free
Talk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.

8. Get somebody down –buồn chán bởi điều gì đó

Don’t let your new teacherget you down!

Đừng để giáo viên mới làm bạn buồn.

9. A sad/sorry state of affairs –tình huống làm phật lòng

That isa sad state of affairswhen students can’t understand a 5th grade book.

Thật là đáng buồn khi sinh viên lại không thể hiểu được quyển sách lớp 5.

10. One’s heart sinks –cảm giác buồn rầu hoặc lo lắng

My heart sankwhen I heard about the accident.

Tôi rất lo lắng khi nghe về vụ tai nạn.

11. Take something hard –cực kỳ buồn vì điều gì đó

My familytook it very hardwhen our cat died.

Gia đình tôi rất đau buồn khi con mèo của chúng tôi chết.

12. Fall to pieces/Fall apart –không thể kiểm soát cảm xúc hoặc rơi vào tình huống khó chịu

When Jane heard of the death of her pet, shefell to pieces.

Khi Jane nghe về cái chết của thú cưng, cô ấy không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.

13. Knocked sideways –điều gì đó khiến bạn buồn, thất vọng

My son wasknocked sidewaysby the death of his dog

Con trai tôi rất đau buồn vì cái chết của con chó.

14. to have a lump in one’s throat –có cảm giác thắt chặt trong cổ họng vì bạn buồn và xúc động

Ihad a lump in my throatwhen mom told me that she is ill.

Tôi đã nghẹn lại khi mẹ nói rằng bà bị ốm.

15. to be very cut up about something –rất buồn về điều gì đó

Mayis very cut up abouther father’s death.

May rất buồn vì cái chết của bố.

Mong rằng với bài viết này, bạn sẽ có thể diễn tả nỗibuồn bằng tiếng Anhphong phú hơn mỗi khicảm thấy buồnvà bạn có thể lựa chọn những từ phù hợp với tâm trạng của mình (quá buồn, thất vọng hay chán đời tiếng Anh như nào)

Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của Free
Talk English! Free
Talk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.

*
Câu chia buồn, an ủi trong tiếng Anh
Chia buồn trong tiếng Anh trường hợp trang trọng
Chia buồn trong tiếng Anh trong trường hợp thường nhật
Cách trả lời câu nói chia buồn trong tiếng Anh
Trường hợp trang trọng
Trường hợp đời thường
Mẫu câu chia buồn trong tiếng Anh
Mẫu câu nói chia buồn bằng tiếng Anh ở công sở
Những câu nói tự an ủi, chia sẻ bằng tiếng Anh hay
Nội dung cơ bản của một bức thư chia buồn trong Tiếng Anh

Bạn có biết những câu nói chia buồn trong tiếng Anh hay chưa? Ngoài các câu nói thường dùng nhất là R.I.P (Rest In Peace: xin hãy an nghỉ) để bày tỏ sự thương tiếc trước sự mất mát người thân của một người nào đó thì bạn có thể sử dụng những câu nói bằng tiếng Anh như sau:

Words can’t even express our sorrow, Duo is in our prayers.

Dịch: Từ ngữ cũng không thể diễn tả được nỗi buồn, những lời cầu nguyện của chúng tôi sẽ dành cho Dou. If there’s anything I can help you with, don’t hesitate to let me know.Dịch: Tôi chia buồn sâu sắc với sự mất mát to lớn của bạn. Nếu có chuyện gì tôi giúp được, xin hãy nói với tôi cho tôi biết.

We are grieved beyond expression to learn of she’s loss

Dịch: Chúng tôi thương tiếc không thể tả khi nghe tin đau buồn của bạn.

I was deeply saddened to hear this

Dịch: Tôi thực sự rất tiếc khi hay tin này.May you take comfort in knowing angels is watching over you
Dịch: Bạn hãy yên tâm nghĩ rằng sẽ có các thiên thần đang nhìn theo bạn nơi thiên đường.

Chia buồn trong tiếng Anh trong trường hợp thường nhật

Bạn có thể dùng những câu nói chia buồn bằng tiếng Anh sau khi bạn bè, người thân của bạn không thành công hay gặp chuyện không may. Những câu nói chia sẻ bằng tiếng Anh này sẽ giúp tiếp thêm động lực để cho họ nỗ lực.

I’m here for her if anything is needed.

Dịch: Tôi sẽ ở bên cạnh bất cứ khi nào nếu cô ấy cần
I’m really sorry this had to happen.Dịch: Tôi rất xin lỗi về vấn đề đã phải xảy ra đó.

I hope Anna will get better soon.

Dịch: Tôi hi vọng Anna sẽ sớm khỏe lại
I’m really sorry to hear that. Do you need any help?
Dịch: Tôi rất thương tiếc khi hay tin này. Bạn có cần tôi giúp gì không?

Cách trả lời câu nói chia buồn trong tiếng Anh

Trường hợp trang trọng

The name of the deceased and his/her family acknowledge with gratitude your expression of sympathy.Ví dụ: Mr. John and his family acknowledge with gratitude your expression of sympathy.

Dịch: Ông John và gia đình ông ấy chân thành ghi nhận sự chia sẻ của bạn.Thank you very much for your condolences.Dịch: Chân thành cảm ơn sự thương tiếc của bạn.

Thank you so much for your kindness at my difficult time.

Dịch: Cảm ơn bạn rất nhiều vì tấm lòng nhân hậu của bạn tại thời điểm khó khăn của tôi.

Trường hợp đời thường

Thank you for your help. You are such a great friend!Dịch: Cám ơn sự trợ giúp của bạn. Bạn đúng là một người bạn tốt!Thank you for sharing your sadness with me. For me it’s a great help.Dịch: Cảm ơn bạn đã chia sẻ nỗi buồn với tôi. Đối với tôi đó là một sự giúp đỡ tuyệt vời cho tôi.

I’m really grateful for your kind heart.

Dịch: Tôi rất biết ơn vì trái tim nhân hậu của bạn.

*
Cách cảm ơn trước sự chia buồn

Mẫu câu chia buồn trong tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu thông dụng. Bạn có thể dùng để nói lời động viên đối với chính mình bằng những mẫu câu chia buồn trong tiếng Anh này nhé!1. Don’t worry! – Đừng lo lắng!2. Don’t panic! – Đừng hoảng sợ!3. Cheer up! – Vui lên nào!4. It happens! – Chuyện đó đã xảy ra!5. Tough luck. – Chỉ là không may thôi.6. Bless you! – Chúa ban phước cho bạn!7. Let it be! – Mặc kệ nó đi!8. No problem. – Không vấn đề gì cả.9. Don’t lose heart. Try again! – Đừng bỏ cuộc, hãy cố lên!

10. Come on! I knew you could make it. – Cố lên! Bạn sẽ làm được.11. I believed you can. – Tôi tin bạn có thể.12. Don’t worry about it. You’re an able man. – Đừng lo về điều đó, bạn rất có năng lực.13. Do your best, and you‘ll get it. – Cố lên, bạn sẽ thực hiện được.

14. Don’t cry. It will be OK. – Đừng khóc, sẽ ổn thôi.15. You’ve done the best. I’m proud of you! – Bạn đã làm tốt rồi. Tôi tự hào về bạn!16. Keep trying and you’ll make it! – Hãy cứ cố gắng, bạn sẽ đạt được thành công!17. I’m sure there’s nothing wrong about it. – Tôi dám chắc việc này không sai.

18. I understand the way you feel. – Tôi hiểu cảm giác bạn thấy.19. I sympathize with you. – Tôi cảm thông với bạn.20. I know how upset you must be. – Tôi biết bạn phải buồn như thế nào. 21. I know how you must feel. – Tôi biết bạn điều bạn cảm nhận.22. This must be a bad time for you. – Thời điểm này sẽ là lúc khó khăn với bạn.

23. You have our deepest sympathy. – Chúng tôi xin chân thành chia buồn với bạn.24. You were just unlucky. – Bạn đã gặp không may rồi.25. I’m sure you’ll do well. – Tôi chắc bạn sẽ thực hiện tốt.26. I don’t doubt that things will go well for you. – Tôi không nghi ngờ gì mọi thứ sẽ xảy ra tốt đẹp với bạn.27. I know that you do the right thing. – Tôi biết rằng bạn sẽ làm đúng.

28. I’m so sorry to hear that. – Tôi rất tiếc khi hay điều đó.29. How terrible for him/her! – Thật đáng thương cho cậu ấy/cô ấy!30. I feel sorry for him/her! – Tôi thật tiếc cho cậu ấy/cô ấy!31. What a dreadful thing to happen! – Đó là một điều đáng sợ!32. Oh no. That’s too bad! – Ôi không. Tệ quá!

33. Just relax! – Thư giãn đi!34. It will be alright. – Mọi thứ sẽ ổn thôi.35. Try to look on the bright side. – Hãy nhìn về mặt tươi sáng. 36. Everything will turn out OK. – Mọi chuyện sẽ ổn thôi.37. I strongly believe that everything will be go right. – Tôi thực sự tin tưởng rằng mọi thứ sẽ ổn.38. I understand your situation. – Tôi hiểu tình hình của bạn.

39. Don’t cry, everything will be gone by. – Đừng khóc, mọi chuyện sẽ qua thôi.40. I’m always be with you. – Tôi luôn bên cạnh bạn.

Xem thêm: Review Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ, Review Dung Dịch Vệ Sinh Femfresh Có Tốt Không

Mẫu câu nói chia buồn bằng tiếng Anh ở công sở

My deepest sympathy in your own great loss – Tôi xin cảm thông đối với sự mất mát to lớn của bạn
I was told about it, I felt very sad –Tôi được kể về điều đó, tôi rất buồn.I am very sorry to hear about your own loss – Tôi rất tiếc khi biết về sự mất mát của bạn.My sympathy goes to your husband and you from the bottom of my heart – Sự đồng cảm của tôi dành cho chồng bạn và bạn là từ tận đáy lòng.I was heartbroken by this sad news –Tôi rất đau lòng trước tin buồn này.Could the knowledge that any people shares your sorrow be a solace to you – Nếu tôi có thể chia sẻ nỗi buồn với bạn thì đó có thể là niềm an ủi với bạn.Please accept my deepest sympathies. – Xin nhận sự chia sẻ chân thành nhất của tôi.I share your loss and send you my deepest sympathy – Tôi chia sẻ sự mất mát của bạn và gửi đến bạn sự thông cảm sâu sắc nhất của tôi
Don’t be discouraged. – Xin đừng nản lòng.I’m here for you if anything is needed – Tôi ở đây khi bạn cần bất kỳ gì.I’m sorry this had to happen. – Tôi tiếc vì điều đó.I hope you will get better soon. – Tôi hi vọng bạn sẽ sớm bình phục.May I express my sincere condolences to you on your mother’s death. – Tôi xin gửi lời chia buồn chân thành đến bạn về sự ra đi của mẹ bạn.

Những câu nói tự an ủi, chia sẻ bằng tiếng Anh hay

Bạn đã từng cảm thấy bản thân thật cô đơn, một mình không? Đã từng trải qua những chuyện không vui trong sự cô đơn, bạn hãy đọc những lời nói tự an ủi bản thân bằng tiếng Anh để tinh thần được xoa dịu và thoải mái hơn. Hãy tin tưởng, sự cô độc là nhất thời, và những lời nói động viên tinh thần bằng tiếng Anh sẽ giúp các bạn nhận ra rằng “mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.”“There is a time when they stop, they sit still. They are listening and breezing from a whole other world and begin to ripper.” —James Carroll(Có lúc họ dừng lại, họ hãy ngồi yên. Họ hãy lắng nghe và những cơn gió từ thế giới khác bắt đầu thì thầm.)“Breath is the energy source behind all things…. I breathe in and know those best things will happen.” —Tao Porchon-Lynch(Hơi thở là nguồn năng lương đằng sau mọi vật…. Tôi hít vào và nhận ra rằng những điều tốt lành sẽ xảy ra.)

“Within yourself, there is quietness so that you can calm down at any time and rely on yourself.” —Hermann Hesse

(Trong chính bạn, có sự yên tĩnh để bạn có thể bình tĩnh bất cứ lúc nào và dựa vào chính mình.) “Calm is the source of strength.” —Josiah Gilbert Holland(Sự bình tĩnh là nguồn cội của sức mạnh.)