Năm 2022, trường Đại học Xây dựng Hà Nội tuyển sinh 2.739 thí sinh theo phương thức xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022.

Điểm chuẩn Đại học Xây Dựng 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9 theo phương thức kết quả thi tốt nghiệp THPT và đánh giá tư duy ĐH Bách khoa Hà Nội. Xem chi tiết phía dưới.

*

*




Bạn đang xem: Điểm chuẩn đại học xây dựng

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2022

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn chính thức Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có


Trường: Đại Học Xây Dựng Hà Nội - 2022

Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 20.59
2 7580101_02 Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ V00; V02 20
3 7580103 Kiến trúc Nội thất V00; V02 22.6
4 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V02; V06 18
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 16
6 7580105_01 Quy hoạch vùng và đô thị/ Chuyên Quy hoạch - Kiến trúc V00; V01; V02 16
7 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 20
8 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 20
9 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học Xây dựng A00; A01; D07 20.75
10 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 16
11 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Chuyên Xây dựng Cầu đường A00; A01; D07 16
12 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước / Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 16
13 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 16
14 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 16
15 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 16
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 25.4
17 7480101 Khoa học Máy tính A00; A01; D07 24.9
18 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 22.25
19 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng A00; A01; D07 16
20 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Cơ giới hoá xây dựng A00; A01; D07 16
21 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 22.1
22 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 23.7
23 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D07 22.95
24 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01; D07 21.4
25 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01; D07 22.3
26 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị A00; A01; D07 16.55
27 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25
28 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D07 20.55
29 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D07 23.35
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dựng và Công nghiệp K00; K01 14
2 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình K00; K01 14
3 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học Xây dựng K00; K01 14
4 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng K00; K01 14
5 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Chuyên Xây dựng Cầu đường K00; K01 14
6 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước / Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước K00; K01 14
7 7520320 Kỹ thuật Môi trường K00; K01 14
8 7520309 Kỹ thuật vật liệu K00; K01 14
9 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng K00; K01 14
10 7480201 Công nghệ thông tin K00; K01 14
11 7480101 Khoa học Máy tính K00; K01 14
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí K00; K01 14
13 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng K00; K01 14
14 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Cơ giới hoá xây dựng K00; K01 14
15 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật cơ điện K00; K01 14
16 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô K00; K01 14
17 7580301 Kinh tế xây dựng K00; K01 14
18 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quản lý đô thị K00; K01 14
19 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quản lý bất động sản K00; K01 14
20 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị K00; K01 14
21 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K00; K01; K02 14
22 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00; K01 14
23 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00; K01 14
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
STTChuyên ngành
Tên ngành
Mã ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1 Tin học xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201_03DGTD14
2 Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 7520103DGTD14
3 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105DGTD14
4 kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường 7520320DGTD14
5 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201DGTD14
6 Quy hoạch vùng và đô thị Quy hoạch vùng và đô thị 7580105V00, V01, V0216
7 Tin học xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201_03A00, A01, D0720.75
8 Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 7520103A00, A01, D0722.25
9 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105A00, B00, D0716
10 kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường 7520320A00, B00, A01, D0716
11 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201A00, A01, D0725.4
12 Kiến trúc Kiến trúc 7580101V00, V02, V1020.59TN THPT
13 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101DGTD14
14 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101A00, A01, D0724.9
15 Máy xây dựng Kỹ thuật cơ khí 7520103_01DGTD14
16 Máy xây dựng Kỹ thuật cơ khí 7520103_01A00, A01, D0116
17 Cơ giới hóa xây dựng Kỹ thuật cơ khí 7520103_02DGTD14
18 Cơ giới hóa xây dựng Kỹ thuật cơ khí 7520103_02A00, A01, D0716
19 Kỹ thuật cơ điện Kỹ thuật cơ khí 7520103_03DGTD14
20 Kỹ thuật cơ điện Kỹ thuật cơ khí 7520103_03A00, A01, D0722.1
21 Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật vật liệu 7520309DGTD14
22 Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật vật liệu 7520309A00, B00, D0716
23 Kiến trúc Nội thất Kiến trúc 7580103V00, V0222.6TN THPT
24 Kiến trúc công nghệ Kiến trúc 7580101_02V00, V0220TN THPT
25 Quy hoạch – Kiến trúc Quy hoạch vùng và đô thị 7580105_01V00, V01, V0216
26 Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 7580201_01DGTD14
27 Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 7580201_01A00, A01, D07, D29, D2420
28 Hệ thống kỹ thuật trong công trình Kỹ thuật xây dựng 7580201_02DGTD14
29 Hệ thống kỹ thuật trong công trình Kỹ thuật xây dựng 7580201_02A00, A01, D0720
30 Xây dựng cầu đường Xây dựng cầu đường 7580205_01DGTD14
31 Xây dựng cầu đường Xây dựng cầu đường 7580205_01A00, A01, D0716
32 Kỹ thuật nước – Môi trường nước Kỹ thuật cấp thoát nước 7580213_01DGTD14
33 Kỹ thuật nước – Môi trường nước Kỹ thuật cấp thoát nước 7580213_01A00, B00, A01, D0716
34 Kinh tế và quản lý đô thị Quản lý xây dựng 7580302_01DGTD14
35 Kinh tế và quản lý đô thị Quản lý xây dựng 7580302_01A00, A01, D0721.4
36 Kinh tế và quản lý bất động sản Quản lý xây dựng 7580302_02DGTD14
37 Kinh tế và quản lý bất động sản Quản lý xây dựng 7580302_02A00, A01, D0722.3
38 Kiến trúc cảnh quan Kiến trúc 7580102V00, V02, V0618
39 Kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201_04DGTD14
40 Kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201_04A00, A01, D0716
41 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật cơ khí 7520103_04DGTD14
42 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật cơ khí 7520103_04A00, A01, D0723.7
43 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605DGTD14
44 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605A00, A01, D01, D0725
45 Kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201_QTDGTD14(Chương trình đào tạo liên kết với
Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
46 Kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201_QTA00, A01, D0720.55(Chương trình đào tạo liên kết với
Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
47 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101_QTDGTD14
48 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101_QTA00, A01, D0723.35(Chương trình đào tạo liên kết với
Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
49 Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị Quản lý xây dựng 7580302_03DGTD14
50 Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị Quản lý xây dựng 7580302_03A00, A01, D0716.55
51 Kinh tế xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301DGTD14
52 Kinh tế xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301A00, A01, D0722.95




Xem thêm: 1000+ mẫu ảnh songoku đẹp nhất và độc đáo nhất, 100+ hình ảnh goku cấp 10

*