Vitamin D đóng một vai trò không thể thiếu trong sự phát triển của răng và xương. Đây là một chất xúc tác quan trọng giúp cơ thể hấp thụ photphat và canxi tốt hơn, cùng với đó là tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Để tìm hiểu kỹ hơn vitamin D có tác dụng gì, MEDLATEC sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết qua những phân tích dưới đây.

Bạn đang xem: Công dụng của vitamin d

1. Vitamin D có tác dụng gì?

Một số công dụng của vitamin D đó là:

Ngăn ngừa nguy cơ mắc nhiều loại bệnh tật:

Vitamin D nếu được bổ sung hợp lý còn giúp bảo vệ hệ thống tim mạch, hạn chế tình trạng xơ vữa mạch máu;

Phụ nữ giai đoạn mãn kinh và người cao tuổi khi được bổ sung vitamin D sẽ giúp ngăn ngừa được các dấu hiệu loãng xương, giúp xương trở nên chắc khỏe hơn, tránh tình trạng xương đau nhức, gãy rụng;

Vitamin D còn có khả năng hạn chế rủi ro mắc phải bệnh đa xơ cứng hoặc cải thiện triệu chứng của bệnh lý này. Đây là một loại bệnh khiến hệ miễn dịch của cơ thể tấn công làm tổn thương hệ thần kinh trung ương;

Vitamin D hỗ trợ giảm thiểu khả năng mắc phải một số bệnh ung thư như ung thư vú, ung thư ruột kết và ung thư tuyến tiền liệt. Nếu kết hợp đúng cách vitamin D và canxi sẽ có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc phải ung thư;

Nhờ cơ chế kích thích sự hấp thu phốt phát và canxi hiệu quả từ ruột, vitamin D sẽ giúp bạn giảm bớt sự thèm ăn, từ đó bạn sẽ ăn ít đi và lượng calo được nạp vào cơ thể cũng được cắt giảm, góp phần kiểm soát tốt trạng thái cân nặng.

*

Vitamin D có tác dụng hỗ trợ hệ xương chắc khỏe

2. Thiếu hụt vitamin D có thể gây ra những triệu chứng gì?

Khi cơ thể không được cung cấp vitamin D một cách đầy đủ sẽ gây ra những dấu hiệu như sau:

Người bệnh luôn cảm thấy mệt mỏi, uể oải, không có sức để làm việc;

Thường xuyên có cảm giác đau nhức vùng cơ xương, hoặc dễ bị yếu cơ. Biểu hiện dễ nhận thấy nhất là hay cảm thấy mỏi khi đi bộ xa hoặc leo cầu thang;

Chỉ gặp các chấn thương nhẹ cũng dễ bị gãy xương.

Ánh nắng mặt trời là nguồn cung cấp vitamin D cho cơ thể. Tình trạng thiếu hụt vitamin D thường gặp ở những người thuộc các đối tượng sau:

Người sống tại các thành phố đông đúc nơi có nhiều tòa nhà cao tầng che khuất ánh sáng mặt trời, kết hợp với đó là công việc bận rộn phải làm việc trong phòng kín cả ngày, hạn chế việc tiếp xúc với ánh sáng;

Người có làn da ngăm, tối màu tập trung nhiều lượng sắc tố melanin. Đây là yếu làm cản trở sự hấp thụ vitamin D từ ánh nắng;

Sử dụng kem chống nắng hay quần áo, vật dụng tránh nắng khác cũng khiến làn da ít được tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

3. Những thực phẩm giàu vitamin D bạn nên bổ sung hàng ngày

Bên cạnh ánh nắng mặt trời, chúng ta cũng có thể bổ sung vitamin D thông qua các loại thực phẩm như:

Một số loại cá: cá mòi, cá hồi, cá ngừ, cá kiếm, dầu gan cá tuyết;

Ngũ cốc;

Sữa và các chế phẩm từ sữa, bao gồm: sữa tươi, sữa chua, phô mai,...;

Tôm;

Trứng;

Gan bò.

*

Vitamin D có thể được bổ sung bằng thực phẩm

Dựa trên các triệu chứng lâm sàng của tình trạng thiếu hụt vitamin D, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân thực hiện thêm chụp X-quang và các xét nghiệm cần thiết khác. Khi được xác định rằng cơ thể cần bổ sung vitamin D, người bệnh cần điều chỉnh chế độ ăn uống và kết hợp dùng thuốc theo đơn kê của bác sĩ.

3. Dùng vitamin D sao cho đúng cách?

Ngoài chế độ ăn uống thì các loại viên uống tổng hợp vitamin D sẽ giúp đáp ứng nhu cầu của cơ thể một cách đầy đủ. Phụ thuộc vào thể trạng và độ tuổi, lượng vitamin D cần được bổ sung sẽ khác nhau. Cụ thể:

Đối với những người bình thường không bị thiếu vitamin D:

Trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, người trưởng thành dưới 70 tuổi: 600 IU/ngày;

Người ngoài 70 tuổi: 800 IU/ngày;

Phụ nữ mang thai và đang cho con bú: 600 IU/ngày.

Đối với người lớn bị loãng xương hoặc các bệnh lý liên quan đến thiếu hụt vitamin D:

Người thiếu vitamin D: 50.000 IU/tuần, duy trì từ 6 - 12 tuần;

Phòng ngừa tình trạng mất xương do tác dụng phụ của corticosteroid: 0,25 - 1 mdg/ngày theo dạng alfacalcidol hoặc calcitriol trong 6 - 36 tháng;

Điều trị bệnh đa xơ cứng: 400 IU/ngày;

Ở những bệnh nhân bị cường tuyến cận giáp gây mất xương: 800 IU/ngày vitamin D3, duy trì trong 3 tháng;

Bệnh nhân bị suy tim: dùng 800 IU/ngày vitamin D3 hoặc kết hợp cùng canxi hàm lượng 1000mg/ngày trong 3 năm. Trong trường hợp đó là phụ nữ sau giai đoạn mãn kinh thì nên dùng với liều lượng vitamin D3 400 IU/ngày kết hợp với canxi 1000mg/ngày;

Phòng ngừa mất răng do tuổi tác: vitamin D3 liều lượng 700 IU/ngày, kết hợp cùng canxi 500mg/ngày, sử dụng trong 3 năm;

Phòng tránh các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp: 300 - 4000 IU/ngày vitamin D3 trong 7 tuần đến 13 tháng.

Theo khuyến cáo của Viện hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ sơ sinh nên bổ sung vitamin D theo cách sau:

Nếu trẻ vẫn đang trong giai đoạn bú mẹ: mỗi ngày bổ sung khoảng 400 IU D3K2 ngay từ sau sinh. Trẻ nên được tiếp tục bổ sung cho đến khi trẻ cai sữa mẹ, dừng bổ sung sau 12 tháng tuổi khi trẻ chuyển sang dùng sữa công thức hoặc sữa bò nguyên chất có chứa vitamin D;

Trong trường hợp bé ăn sữa công thức với lượng sữa dưới 1 lít, hãy dùng thêm 400 IU vitamin D3K2 mỗi ngày cho bé theo dạng lỏng.

*

Vitamin D còn được bổ sung bằng các loại thực phẩm chức năng

Trên đây là tổng hợp các thông tin về vitamin D, bài viết đã giúp bạn giải đáp băn khoăn vitamin D có tác dụng gì. Đó là tăng cường thể lực, bảo vệ hệ xương luôn phát triển vững chắc, phòng ngừa các bệnh lý do bị thiếu hụt vitamin D gây ra. Để biết chắc chắn mình có đang gặp phải tình trạng thiếu vitamin D hay không, bạn nên đi kiểm tra dinh dưỡng và hỏi ý kiến bác sĩ về cách bổ sung loại vitamin này sao cho phù hợp với thể trạng của mình.

Nếu quý khách hàng đang có các dấu hiệu nghi ngờ bị thiếu hụt vitamin D và cần kiểm tra dinh dưỡng, hãy đăng ký xét nghiệm vi chất tại Hệ thống Y tế MEDLATEC. Đặc biệt khách hàng hoàn toàn có thể đăng ký dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại nhà hoặc tiến hành trực tiếp tại viện. Hãy liên hệ ngay đến hotline 1900 56 56 56 để được tổng đài viên của MEDLATEC tư vấn và hỗ trợ chi tiết hơn.

Tìm hiểu chung

Tác dụng của vitamin D là gì?

Công dụng của vitamin D trong điều trị các tình trạng sức khỏe sau:

Điều trị hạ canxi ở những bệnh nhân suy tuyến cận giáp và giả suy cận giáp Điều trị nhuyễn xương Điều trị loãng xương Phòng ngừa và điều trị còi xương Điều trị loạn dưỡng xương do thận


Bạn nên dùng vitamin D như thế nào?

Bạn nên dùng vitamin D theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên nuốt thuốc viên nang hoặc viên nén trong trường hợp sử dụng thuốc dạng viên. Không dùng nhiều hoặc ít hơn so với liều khuyến cáo của vitamin D. Bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng vitamin D.

Bạn nên bảo quản vitamin D như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Vitamin D có trong thực phẩm nào?


*

Vitamin D có trong những thực phẩm sau:

Cá Nấm Sữa tươi nguyên kem Đậu phụ Pho mát Trứng Sữa đậu nành Hàu Yến mạch Trứng


Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng vitamin D cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loãng xương do thuốc chống động kinh:

Bạn dùng 2000IU vitamin D2 và dùng 390mg canxi lactate uống hàng ngày trong ba tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tự miễn:

Bạn dùng 0,25-2mcg alfacalcidol uống 1-2 lần mỗi ngày và dùng 0,5mcg 1-alfa-OH D3 uống hàng ngày cho đến 12 tháng.


Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tim:

Bạn dùng 200-2000 IU hoặc 10-25mcg vitamin D2 hoặc D3 uống hàng ngày trong 1,4-84 tháng, kèm hoặc không kèm với canxi Bạn dùng 100000 IU vitamin D2 hoặc D3 uống 3 lần mỗi năm đến 3 năm Bạn dùng 300000 IU vitamin D2 tiêm; Liều thuốc dạng uống tiếp theo bao gồm: 1g vitamin D2, 800 IU vitamin D3, kèm với 1g canxi hàng ngày trong 12 tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị hạ canxi do tuyến cận giáp hoạt động quá mức:

Bạn dùng 0,5-1mcg calcitriol, 0,5g vitamin D và 400 IU vitamin D uống 1-2 lần mỗi ngày với 0,5-1,5g canxi cacbonat.

Liều dùng thông thường cho người lớn có nồng độ cholesterol cao:

Bạn dùng 300-3332 IU hoặc 7,5-1250mcg cholecalciferol, calcitriol, ergocalciferol và alpha-calcidioltaken uống hàng ngày từ 42 ngày đến 3 năm.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:

Bạn dùng 400-8571 IU vitamin D uống mỗi ngày (kèm hoặc không kèm canxi).

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loãng xương:

Bạn dùng 100-200000 IU vitamin D2 hoặc D3 uống hàng ngày hoặc mỗi hai tháng trong sáu tháng, đôi khi dùng kèm với 800-1500 mg canxi.

Liều dùng vitamin D cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em đối với chức năng miễn dịch:

Bạn dùng 2000 IU vitamin D cho trẻ uống mỗi ngày trong suốt năm tuổi đầu tiên.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh còi xương:

Bạn dùng 125-250mcg (5000-10000 IU) vitamin D cho trẻ uống hàng ngày trong 2-3 tháng.

Vitamin D có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc vitamin D có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén: 1000 IU, 25mcg, 400 IU Viên nang: 400 IU, 1000 IU, 2000 IU.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vitamin D?

*

Dùng vitamin D thường không gây ra tác dụng phụ. Tuy nhiên, sử dụng vitamin D trong một thời gian dài hoặc dùng quá liều vitamin D có thể gây ra một số tác dụng phụ sau đây:

Tăng huyết áp Sốt cao Nhịp tim không đều Đau bụng (dữ dội) Đau xương Táo bón Tiêu chảy Buồn ngủ Khô miệng Đau đầu Khát nước Tăng số lần đi tiểu đặc biệt là vào ban đêm, hoặc tăng lượng nước tiểu Ngứa da Chán ăn Miệng có vị kim loại Đau cơ Mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường.


Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Vitamin D có thể tương tác với thuốc nào?

*

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc trị tiểu đường dùng đường uống hoặc insulin Thuốc trị bệnh huyết áp Thuốc chuyển hóa qua enzyme cytochrome p450 của gan Acitretin, các thuốc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch Thuốc gắn với mật Thuốc được sử dụng để ngăn ngừa các cơn co giật Thuốc được sử dụng để thúc đẩy đi tiểu Thuốc trị các rối loạn tim Thuốc trị nhiễm retrovirus (HIV)

Thức ăn và rượu bia có tương tác với vitamin D không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vitamin D?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Tiểu đường Các bệnh về tim Nhiễm trùng.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Xem thêm: Chợ nổi ngã năm sóc trăng - sóc trăng: rộn ràng chợ nổi ngã năm

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.