Rau thơm - rau gia vị là gì?

Rau thơm là một loại rau gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực. Tên khoa học của rau thơm là Ocimum basilicum và nó có nguồn gốc từ châu Á nhiệt đới. Rau thơm có nhiều loại, tùy vào từng vùng miền và mục đích sử dụng mà có những biến thể khác nhau.

Bạn đang xem: Các loại rau thơm ở việt nam

*
Rau thơm - rau gia vị là gì?

Rau thơm thường có mùi thơm đặc trưng và hương vị nhẹ nhàng, được dùng để gia vị trong các món ăn như salad, nước chấm, súp, kho, xào, nấu canh, nấu phở, làm nước ép, hoặc trang trí cho các món ăn khác. Rau thơm còn có tác dụng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm đau, chống viêm, tốt cho tiêu hóa và giảm stress.

CÁC LOẠI RAU THƠM Ở VIỆT NAM

Rau mùi - ngò rí

Rau mùi (còn gọi là ngò rí) là một loại rau gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt là trong ẩm thực Đông Nam Á và châu Phi. Tên khoa học của rau mùi là Coriandrum sativum và có nguồn gốc từ Trung Đông và Địa Trung Hải.

*
Rau thơm - rau gia vị Rau mùi - gò rí

Rau mùi có lá mảnh, có mùi thơm đặc trưng và hương vị nhẹ nhàng, tươi mát, được sử dụng trong các món ăn như salad, nước chấm, súp, kho, xào, nấu canh, nấu phở, hoặc trang trí cho các món ăn khác. Rau mùi cũng được sử dụng để làm gia vị cho rượu, bánh kẹo, đồ uống và thực phẩm khác.

Bên cạnh đó, rau mùi cũng có tác dụng hỗ trợ trong việc giảm cholesterol, hỗ trợ tiêu hóa, chống viêm, chống oxy hóa và giảm đau. Rau mùi còn được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị đau bụng, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hóa và giảm mỡ máu.

Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy rau mùi có mùi vị khá lạ và không ưa thích. Nếu bạn muốn sử dụng rau mùi trong món ăn, bạn có thể thêm vào một lượng nhỏ trước, nếu thấy phù hợp thì tiếp tục sử dụng.

Mùi tàu - ngò gai

Mùi tàu, còn gọi là ngò gai (tên khoa học là Eryngium foetidum), là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực của nhiều quốc gia, đặc biệt là trong ẩm thực Đông Nam Á, Trung Mỹ và Nam Mỹ. Mùi tàu có thân và lá mảnh, có mùi thơm đặc trưng và hương vị cay nồng, hơi đắng, được sử dụng trong các món ăn như salad, nước chấm, súp, kho, xào, nấu canh, nấu phở, hoặc trang trí cho các món ăn khác.

*
Rau thơm - rau gia vị Rau mùi tàu - ngò ngai

Mùi tàu cũng có nhiều tác dụng trong y học, như làm giảm đau, chống viêm, giúp tiêu hóa và giải độc cơ thể. Hơn nữa, mùi tàu cũng có tác dụng kháng khuẩn và chống lại nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh.

Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy mùi và vị của mùi tàu khá mạnh và khó chịu. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng mùi tàu ở lượng ít hơn hoặc thay thế bằng các loại rau gia vị khác. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng mùi tàu.

Thì là

Thì là (còn gọi là lá thì là hoặc thì là xanh) là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Á. Tên khoa học của thì là là Perilla frutescens và nó có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á và Đông Bắc Á. Thì là có lá màu xanh lục tươi, có mùi thơm đặc trưng và hương vị mát, thanh, hơi chua, được sử dụng trong các món ăn như salad, nước chấm, súp, kho, xào, nấu canh, nấu phở, hoặc trang trí cho các món ăn khác.

*
Rau thơm - rau gia vị Thì là

Ngoài việc sử dụng trong ẩm thực, thì là còn được sử dụng trong y học cổ truyền. Thì là được cho là có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau, giảm đau nhức, chống dị ứng, giảm viêm, giảm stress và tăng cường miễn dịch.

Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều thì là hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ như gây ra kích ứng da, nổi mẩn, hoặc triệu chứng dị ứng khác. Do đó, nên sử dụng thì là trong mức độ vừa phải và tốt nhất nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng nó như một liều trị bổ sung cho bệnh tật.

Ngò om

Ngò om (tên khoa học là Limnophila aromatica) là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam, Thái Lan và Malaysia. Ngò om có thân nhỏ, lá mảnh và có màu xanh tươi.

*
Rau thơm - rau gia vị Ngò om

Cây này có hương thơm đặc trưng và hương vị nhẹ nhàng, có vị ngọt, chát và cay nhẹ, thường được sử dụng để nấu các món canh, nước chấm, xào hoặc chiên. Ngò om cũng thường được dùng làm gia vị cho các món ăn có hương vị đặc trưng như cơm chiên, phở, bún bò, bún riêu, lẩu...

Ngoài tác dụng hương vị, ngò om cũng có nhiều tác dụng khác trong y học cổ truyền. Chúng được cho là có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau, giảm viêm, tăng cường miễn dịch và giúp giải độc cơ thể.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngò om có thể gây ra phản ứng dị ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc cho những người có mẫn cảm với các loại rau gia vị. Nên sử dụng ngò om một cách hợp lý và nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng nào xảy ra, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Rau răm

Rau răm (tên khoa học là Persicaria odorata) là một loại rau gia vị phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam, Lào, Thái Lan và Campuchia. Rau răm có lá mảnh, hình tam giác, có màu xanh tươi và mùi thơm đặc trưng.

Thường được sử dụng để nấu các món ăn như canh, nước chấm, xào, hoặc chiên. Rau răm cũng thường được dùng để trang trí cho các món ăn như phở, bún bò, bún ốc, nộm...và được sử dụng trong các món ăn truyền thống như bánh tráng nướng hay nem rán.

*
Rau thơm - rau gia vị Rau răm

Rau răm có tác dụng khá đa dạng trong y học cổ truyền. Nó được cho là có tác dụng giúp hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau bụng, giúp an thần, tăng cường miễn dịch và chống lại một số bệnh lý như cảm cúm.

Ngoài ra, rau răm còn chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng như vitamin C, A, B, canxi, sắt, magie, kẽm và seleni, có tác dụng tốt cho sức khỏe.

Tuy nhiên, rau răm cũng có thể gây ra dị ứng đối với những người bị mẫn cảm với các loại rau gia vị. Nên sử dụng rau răm trong mức độ vừa phải và nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng nào xảy ra, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Hành lá

Hành lá (Allium fistulosum) là một loại rau gia vị phổ biến trên thế giới, đặc biệt là trong ẩm thực châu Á. Hành lá có thân dài, lá xanh tươi, hơi dẹt và mềm, có vị cay nhẹ và mùi thơm đặc trưng. Hành lá được sử dụng rộng rãi trong các món ăn như nước chấm, xào, hầm, nấu canh, hay làm gia vị cho các món ăn như cơm chiên, phở, bún, mì, khoai tây chiên...

*
Rau thơm - rau gia vị Hành lá

Ngoài tác dụng làm gia vị trong ẩm thực, hành lá còn có nhiều tác dụng khác trong y học cổ truyền. Hành lá được cho là có tác dụng giúp tiêu hoá, giảm đau bụng, làm dịu ho, kháng khuẩn, giúp hạ huyết áp và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.

Hành lá chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C, B6, folate, kali, sắt, canxi, mangan và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư và bệnh tiêu hóa.

Tuy nhiên, những người bị bệnh dạ dày hoặc đại tràng khó tiêu nên hạn chế sử dụng hành lá, đặc biệt là khi dùng nhiều. Nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng nào xảy ra sau khi sử dụng hành lá, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Cần tây - cần tàu

Cần tây và cần tàu là hai loại rau gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực, nhất là trong các món salad, xào, nấu súp, nấu canh hay dùng để làm gia vị. Tuy hai loại rau này có tên gọi tương đối giống nhau, nhưng chúng là hai loại rau khác nhau về mặt ngoại hình, hương vị và đặc tính dinh dưỡng.

*
Rau thơm - rau gia vị Cần Tây - Cần Tàu

Cần tây là một loại rau quả, có thân cao, lá dài và mềm, màu xanh sáng. Cần tây có vị ngọt và hơi cay, vị này rất phù hợp để sử dụng trong các món salad. Ngoài ra, cần tây còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin C, K, kali, canxi và sắt, giúp cải thiện sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Cần tàu là một loại rau củ, có thân thấp hơn cần tây, lá nhỏ và thon dài, có màu xanh nhạt. Cần tàu có vị cay nhẹ và hơi đắng, thường được sử dụng trong các món xào, nấu súp hay nấu canh. Cần tàu chứa nhiều chất xơ và vitamin C, giúp cải thiện hệ tiêu hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Tuy nhiên, cần tây và cần tàu đều có một số tác dụng phụ. Do cần tây chứa nhiều kali, nên người bệnh về thận nên hạn chế sử dụng loại rau này. Cần tàu chứa oxalat có thể gây ra sỏi thận hoặc tiểu đường, vì vậy người bệnh nên hạn chế sử dụng cần tàu hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tỏi tây - hành baro

Tỏi tây và hành baro là hai loại rau gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt là ở châu Âu và Bắc Mỹ. Tuy hai loại rau này có tên gọi khác nhau nhưng chúng có một số đặc tính và công dụng tương đồng nhau.

*
Rau thơm - rau gia vị Tỏi tây - hành baro

Tỏi tây, còn được gọi là tỏi Ý hoặc tỏi Trắng, có hình dạng giống như các quả tỏi thông thường, nhưng có lớp vỏ mỏng hơn và vị ngọt hơn. Tỏi tây thường được sử dụng để nấu các món ăn Ý như spaghetti, pizza, bánh mì, hoặc xào với rau củ. Tỏi tây chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất chống ung thư, có tác dụng giúp giảm cholesterol và huyết áp, hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch và có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm.

Hành baro, còn được gọi là hành đen, có hình dáng giống như hành tây nhưng có vỏ màu đen và có vị ngọt hơn. Hành baro thường được sử dụng để nấu các món ăn châu Âu như cơm hộp, xào, hoặc nấu súp. Hành baro cũng có tác dụng chống oxy hóa, giảm cholesterol và đường huyết, hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch và có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm.

Tuy nhiên, cả tỏi tây và hành baro đều có mùi hăng và cay nồng, có thể gây khó chịu cho một số người khi sử dụng. Đặc biệt, khi ăn quá nhiều tỏi tây hoặc hành baro có thể gây ra rối loạn tiêu hóa. Vì vậy, cần sử dụng các loại rau gia vị này đúng liều lượng và kết hợp với các nguyên liệu khác để tăng cường hương vị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Bạc hà

Bạc hà là một loại rau gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á và châu Âu. Bạc hà có tên khoa học là Mentha arvensis và thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae).

Bạc hà có hình dáng giống như cây rau thơm, nhưng lá của nó nhỏ hơn và có hình dạng khác. Lá của bạc hà có màu xanh và có mùi thơm đặc trưng. Bạc hà có vị mát, ngọt và hơi cay.

*
Rau thơm - rau gia vị Rau Húng Bặc Hà

Bạc hà thường được sử dụng để gia vị cho các món ăn như salad, soup, bánh mì, đồ chua, hoặc trà. Bạc hà cũng có tác dụng làm dịu họng, giảm cảm giác khó chịu trong miệng sau khi ăn, và hỗ trợ tiêu hóa.

Ngoài ra, bạc hà còn có nhiều tác dụng khác cho sức khỏe như giảm đau đầu, giảm đau bụng, giảm ho, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, và có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn.

Tuy nhiên, cần sử dụng bạc hà đúng liều lượng và kết hợp với các nguyên liệu khác để tăng cường hương vị và giảm thiểu tác dụng phụ. Bạc hà có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng cho một số người, do đó nên kiểm tra trước khi sử dụng.

Húng lủi

Húng lủi là một loại rau gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á và một số nơi khác trên thế giới. Húng lủi có tên khoa học là Persicaria odorata và thuộc họ Rau răm (Polygonaceae).

Húng lủi có hình dáng giống như cây cỏ, với lá dài và hẹp. Lá của húng lủi có màu xanh và có mùi thơm đặc trưng. Húng lủi có vị cay, ngọt và thơm.

*
Rau thơm - rau gia vị Rau Húng Lủi

Húng lủi thường được sử dụng để gia vị cho các món ăn như canh, nước chấm, salad, bún, phở, hay xôi. Húng lủi cũng có tác dụng làm giảm mùi tanh của thực phẩm, hỗ trợ tiêu hóa và giảm cảm giác khó chịu trong miệng sau khi ăn.

Ngoài ra, húng lủi còn có nhiều tác dụng khác cho sức khỏe như giảm đau đầu, giảm đau bụng, giảm viêm, giảm các triệu chứng của cảm lạnh và giảm cân.

Tuy nhiên, cần sử dụng húng lủi đúng liều lượng và kết hợp với các nguyên liệu khác để tăng cường hương vị và giảm thiểu tác dụng phụ. Húng lủi cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng cho một số người, do đó nên kiểm tra trước khi sử dụng.

Lá lốt

Lá lốt (tiếng Anh: betel leaf) là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á và Nam Á. Lá lốt có tên khoa học là Piper sarmentosum và thuộc họ Tiêu (Piperaceae).

Lá lốt có hình dáng tròn, mỏng và có màu xanh đậm. Lá của cây này có mùi thơm đặc trưng và vị hơi cay, chua và ngọt.

*
Rau thơm - rau gia vị Rau Lá Lốt

Lá lốt thường được sử dụng để cuộn thịt, như món thịt cuộn lá lốt, hoặc để ăn kèm với các món ăn như bánh xèo, bún, phở, hay món nước chấm. Lá lốt cũng có thể được sử dụng để làm gia vị cho các món ăn khác như salad hay canh.

Ngoài tác dụng làm gia vị, lá lốt còn có nhiều tác dụng đối với sức khỏe như giảm đau đầu, giảm đau bụng, giảm đau nhức xương, giúp tiêu hóa tốt và tăng cường sức khỏe. Lá lốt cũng có thể giúp giảm các triệu chứng của cảm lạnh và ho, và có tác dụng chống viêm.

Tuy nhiên, lá lốt cũng có một số tác dụng phụ, như gây mất ngủ, lo lắng và tăng huyết áp. Nếu sử dụng quá nhiều lá lốt, có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi, buồn nôn và tiêu chảy. Do đó, cần sử dụng lá lốt đúng liều lượng và kết hợp với các nguyên liệu khác để tăng cường hương vị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Húng quế

Húng quế (tiếng Anh: Vietnamese coriander hoặc laksa leaf) là một loại rau gia vị được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam, Thái Lan và Malaysia. Húng quế có tên khoa học là Persicaria odorata và thuộc họ Rau răm (Polygonaceae).

Húng quế có hình dáng nhỏ, hình oval, màu xanh tối, có các vệt màu đen trên mặt lá và một số dấu vết hình tam giác nhỏ. Lá của cây này có mùi thơm đặc trưng, giống như mùi của cây quế và vị cay nhẹ.

*
Rau thơm - rau gia vị rau Húng quế

Húng quế thường được sử dụng để làm gia vị cho các món ăn như canh, chè, nước chấm, salad và các món ăn truyền thống như bún riêu, phở, bún bò Huế và mì Quảng. Húng quế cũng có thể được dùng để cuốn thịt, gỏi cuốn hay chả giò.

Ngoài tác dụng làm gia vị, húng quế còn có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giúp giảm đau bụng, chống viêm, làm sạch gan và giúp giảm stress. Húng quế cũng được sử dụng trong y học dân gian để điều trị các bệnh về đường tiêu hóa và thận.

Tuy nhiên, húng quế cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều, bao gồm đau đầu, mất ngủ và lo lắng. Do đó, cần sử dụng húng quế đúng liều lượng và kết hợp với các nguyên liệu khác để tăng cường hương vị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Húng láng

Húng láng (tiếng Anh: Vietnamese mint hoặc Vietnamese cilantro) là một loại rau gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Indonesia. Húng láng có tên khoa học là Persicaria odorata và thuộc họ Rau răm (Polygonaceae).

Húng láng có lá hình trứng, có màu xanh đậm với các đường viền màu đỏ. Lá của cây này có mùi thơm đặc trưng, giống như mùi của lá ngò vài và có vị cay nhẹ.

*
Rau thơm - rau gia vị Rau Húng Láng

Húng láng thường được sử dụng để làm gia vị cho các món ăn như canh, chè, nước chấm, salad và các món ăn truyền thống như bún riêu, phở, bún bò Huế và mì Quảng. Húng láng cũng có thể được dùng để cuốn thịt, gỏi cuốn hay chả giò.

Ngoài tác dụng làm gia vị, húng láng còn có tác dụng giúp giảm đau bụng, chống viêm, giúp tiêu hóa tốt và giảm stress. Húng láng cũng được sử dụng trong y học dân gian để điều trị các bệnh về đường tiêu hóa.

Tuy nhiên, húng láng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều, bao gồm đau đầu, mất ngủ và lo lắng. Do đó, cần sử dụng húng láng đúng liều lượng và kết hợp với các nguyên liệu khác để tăng cường hương vị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Húng chanh

Húng chanh (tiếng Anh: lemongrass hoặc citronella) là một loại rau gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Indonesia. Húng chanh có tên khoa học là Cymbopogon citratus và thuộc họ Hòa thảo (Poaceae).

Húng chanh có thân mảnh, cao khoảng 1-2m và có lá màu xanh nhạt dài, hơi cong và mềm. Các lá của húng chanh có hương vị thơm và có vị giống như chanh, vì vậy nó thường được sử dụng để làm gia vị cho các món ăn như canh, nước chấm, salad và các món ăn truyền thống như thịt xào húng chanh, gà nướng húng chanh, tôm nướng húng chanh và canh chua cá.

*
Rau thơm - rau gia vị húng chanh

Ngoài tác dụng làm gia vị, húng chanh còn có tác dụng chữa bệnh. Theo y học dân gian, húng chanh được sử dụng để điều trị đau đầu, sốt, đau bụng, tiêu chảy và đau khớp. Húng chanh cũng có tác dụng làm giảm mỡ máu, hạ huyết áp, giảm căng thẳng và giảm stress.

Húng chanh cũng có thể được sử dụng để làm tinh dầu và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Ngoài ra, húng chanh còn được sử dụng để trồng trong vườn hoa và sân vườn để tạo mùi hương thơm và cũng để chống côn trùng.

Tuy nhiên, húng chanh cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều hoặc nhầm lẫn với các loại cây khác. Do đó, cần sử dụng húng chanh đúng liều lượng và kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.

Kinh giới

Kinh giới (tên khoa học: Elsholtzia ciliata) là một loại cây thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), phân bố rộng khắp châu Á, từ Ấn Độ đến Trung Quốc, Nhật Bản và Đông Nam Á. Kinh giới được sử dụng làm gia vị và thuốc trong nhiều nền văn hóa khác nhau.

Cây kinh giới có chiều cao từ 30-60cm, lá mảnh và có mùi thơm đặc trưng. Các bộ phận của cây như lá, hoa và rễ đều được sử dụng để làm gia vị trong ẩm thực. Kinh giới được dùng phổ biến trong các món ăn truyền thống ở Việt Nam, như phở, bún bò, bún riêu, canh chua, nước chấm và các món ăn xào, nấu.

*
Rau thơm - rau gia vị Kinh giới

Ngoài ra, kinh giới còn có tác dụng làm thuốc, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các bệnh liên quan đến hô hấp, tiêu hóa và huyết áp. Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng kinh giới có khả năng chống oxy hóa và có tác dụng kháng viêm, chống viêm và chống vi khuẩn.

Ngoài ra, cây kinh giới còn được trồng làm cây cảnh hoặc cây dược liệu trong vườn. Cây có tốc độ sinh trưởng nhanh và khá dễ trồng và chăm sóc.

Tuy nhiên, kinh giới cũng có một số tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều hoặc nhầm lẫn với các loại cây khác. Do đó, cần sử dụng kinh giới đúng liều lượng và kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.

Tía tô

Tía tô (tên khoa học: Perilla frutescens) là một loại cây thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), có nguồn gốc từ châu Á, như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam. Cây tía tô được sử dụng làm rau gia vị, cũng như là một loại thảo dược trong y học truyền thống.

Cây tía tô có chiều cao từ 30-90cm, lá màu tím hoặc xanh với hình dạng giống như lá ngò, màu sắc đẹp mắt và mùi vị thơm ngon đặc trưng. Tía tô thường được sử dụng để gia vị trong các món ăn, như nấu canh, xào, luộc, chấm nước, làm rau trộn hay trang trí các món ăn đặc biệt. Ngoài ra, tía tô còn được dùng trong sản xuất gia vị và thực phẩm công nghiệp.

*

Rau thơm - rau gia vị Tía tô

Cây tía tô cũng được sử dụng làm một loại thảo dược trong y học truyền thống. Tía tô được cho là có tác dụng giảm đau, chống viêm, làm giảm triệu chứng ho, giảm đau bụng và tăng cường miễn dịch. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng tía tô có khả năng chống oxy hóa và kháng khuẩn.

Ngoài ra, cây tía tô còn được trồng làm cây cảnh hoặc cây thuốc trong vườn. Cây có tốc độ sinh trưởng nhanh và khá dễ trồng và chăm sóc.

Tuy nhiên, tía tô cũng có thể gây dị ứng với một số người và có tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều hoặc nhầm lẫn với các loại cây khác. Do đó, cần sử dụng tía tô đúng liều lượng và kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.

Diếp cá

Diếp cá (tên khoa học: Portulaca oleracea) là một loại cây thân thảo nhỏ thuộc họ Diếp (Portulacaceae), có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và châu Á. Rau Diếp cá được sử dụng làm rau gia vị và được trồng phổ biến trên khắp thế giới.

Cây Diếp cá có thân nhỏ, lá mập, mọng nước, màu xanh sáng, hình dạng hình tam giác hoặc tròn, vị chua, cay và có mùi thơm đặc trưng. Rau diếp cá thường được dùng để gia vị cho các món ăn như làm salad, xào, nấu canh, nước chấm hoặc chiên giòn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong y học truyền thống, chủ yếu để điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa và kháng viêm.

*
Rau thơm - rau gia vị Rau Diếp Cá

Rau Diếp cá được coi là một loại rau giàu dinh dưỡng, chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin C, A, B và khoáng chất như canxi, sắt, magiê, kali và kẽm. Các chất này giúp cải thiện sức khỏe, tăng cường miễn dịch, giảm thiểu nguy cơ các bệnh tim mạch, ung thư và bệnh tiểu đường.

Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thực phẩm nào, rau Diếp cá cũng cần được tiêu thụ đúng cách và đúng liều lượng. Trong một số trường hợp, việc sử dụng quá nhiều rau Diếp cá có thể gây ra tình trạng tiêu chảy và buồn nôn. Ngoài ra, những người bị dị ứng với các loại rau gia vị khác có thể bị dị ứng với rau Diếp cá, do đó cần thận trọng trong sử dụng.

Sả

Sả (tên khoa học: Cymbopogon citratus) là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á. Rau thơm Sả có mùi thơm đặc trưng, chính vì thế nó được sử dụng rộng rãi như một loại rau gia vị trong nấu ăn và trong y học.

Cây Sả có thân thẳng, lá dài hình nhọn, màu xanh, vị chua, cay và có mùi thơm đặc trưng. Nó được trồng và sử dụng rộng rãi ở các nước Đông Nam Á và Ấn Độ, nơi mà nó được sử dụng để gia vị cho các món ăn như canh, nước chấm, xào và đặc biệt là trong món thịt bò xào Sả.

*
Rau thơm - rau gia vị Sả

Sả còn được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt là khó tiêu, ợ nóng, đầy hơi và buồn nôn. Nó cũng được sử dụng để giảm đau và giảm viêm trong các bệnh như viêm khớp và viêm xoang.

Ngoài ra, Sả cũng có nhiều tác dụng khác như giảm cholesterol, hỗ trợ trị liệu ung thư, tăng cường miễn dịch, giảm stress và tăng cường trí nhớ.

Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thực phẩm nào, việc sử dụng quá liều Sả có thể gây ra tình trạng dị ứng và gây hại cho sức khỏe. Do đó, cần sử dụng Sả đúng liều lượng và đúng cách để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Riềng

Riềng (tên khoa học: Zingiber officinale) là một loại cây thân rễ có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Ấn Độ và Đông Nam Á. Rau gia vị Riềng có mùi thơm và vị cay đặc trưng, nó được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học.

Thân của cây riềng có thể dài đến 1m và được chia thành nhiều nhánh. Rễ riềng có màu trắng, nâu hoặc vàng, được sử dụng chủ yếu làm gia vị trong các món ăn như nấu canh, xào, chiên, nước sốt, trà và đặc biệt là trong món nước cốt dừa.

*
Rau thơm - rau gia vị Riềng

Riềng cũng có nhiều tác dụng trong y học truyền thống như giúp giảm đau, giảm viêm, giảm đau khớp, giảm huyết áp, tăng cường miễn dịch và giảm stress. Riềng cũng được sử dụng trong chữa trị bệnh tiêu chảy và nhiễm trùng đường tiêu hóa.

Ngoài ra, riềng còn được sử dụng để trị các bệnh về đường hô hấp như cảm lạnh, ho và hen suyễn. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều riềng có thể gây ra tình trạng khó thở, ngứa ngáy, dị ứng và tăng đường huyết, do đó cần sử dụng đúng liều lượng và đúng cách để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Lá sung

Lá sung là một loại rau gia vị được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam và Thái Lan. Tên khoa học của lá sung là Piper sarmentosum.

Lá sung có hình dáng tương tự như lá quế, có màu xanh đậm và có mùi thơm đặc trưng. Lá sung được dùng để trang trí và thêm hương vị cho nhiều món ăn như salad, bún, mì, xôi, nước chấm, lẩu, nước ép hoa quả, trà,...

*
Rau thơm - rau gia vị Lá Sung

Ngoài ra, lá sung còn có nhiều tác dụng trong y học dân tộc. Lá sung được sử dụng để trị các bệnh như đau bụng, đau răng, khó tiêu, đau dạ dày, viêm họng, giảm đau và viêm. Lá sung còn được sử dụng để giúp tiêu hóa tốt hơn và cải thiện chức năng gan và thận.

Tuy nhiên, lá sung cũng có thể gây ra tình trạng dị ứng đối với một số người, do đó nên sử dụng một cách cẩn thận và đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của lá sung.

Lá đinh lăng

Lá đinh lăng là một loại rau gia vị được sử dụng trong ẩm thực và y học. Tên khoa học của lá đinh lăng là Codonopsis pilosula.

Lá đinh lăng có hình dáng tương tự như lá rau má, có màu xanh đậm và có vị đắng, hơi chua. Lá đinh lăng được dùng để thêm hương vị cho các món nước, xào, chiên, hầm, canh,...

*
Rau thơm - rau gia vị Đinh lăng

Ngoài ra, lá đinh lăng còn có nhiều tác dụng trong y học dân tộc. Lá đinh lăng được sử dụng để trị các bệnh như ho, viêm họng, đau khớp, đau bụng, suy nhược cơ thể, thiếu máu, mất ngủ, lo âu, mất trí nhớ. Lá đinh lăng cũng được sử dụng để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể khỏe mạnh.

Tuy nhiên, như với bất kỳ loại rau, lá đinh lăng cũng có thể gây ra tình trạng dị ứng đối với một số người, do đó nên sử dụng một cách cẩn thận và đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của lá đinh lăng. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau khi sử dụng lá đinh lăng, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lá mơ

Lá mơ (tên khoa học là Piper lolot) là một loại rau gia vị được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam, Thái Lan và Philippines. Lá mơ thường được dùng để cuộn thịt, chấm nước mắm hoặc ăn chay.

Lá mơ có mùi thơm đặc trưng, hơi cay, chát và ngọt nhẹ. Lá mơ thường được hái và sử dụng tươi, nhưng cũng có thể được sấy khô để dùng sau này.

*
Rau thơm - rau gia vị Lá mơ

Ngoài tác dụng làm gia vị, lá mơ còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Lá mơ được coi là một loại thảo dược và được sử dụng trong y học dân tộc để trị nhiều bệnh như ho, đau dạ dày, đau bụng, đau đầu, mất ngủ và cảm lạnh.

Tuy nhiên, lá mơ cũng có thể gây dị ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có tiền sử dị ứng với các loại gia vị khác như tiêu, ớt hoặc hành. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau khi sử dụng lá mơ, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lá chanh

Lá chanh (tên khoa học là Citrus hystrix) là một loại rau gia vị phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á và Trung Quốc. Lá chanh thường được sử dụng để thêm hương vị và mùi thơm cho các món ăn, đặc biệt là trong các món ăn có mùi vị chua.

Lá chanh có mùi thơm đặc trưng, cay, hơi chua và ngọt. Lá chanh thường được dùng tươi hoặc sấy khô để làm gia vị cho các món ăn như canh, chè, nước sốt, thịt heo quay, thịt gà nướng và món cá.

*
Rau thơm - rau gia vị lá chanh

Ngoài tác dụng làm gia vị, lá chanh còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Lá chanh được coi là một loại thảo dược và có tác dụng kháng khuẩn, giúp trị nhiều bệnh như cảm lạnh, viêm họng, viêm amidan, sỏi thận và đau bụng. Lá chanh cũng được cho là có tác dụng giảm đau và chống viêm.

Tuy nhiên, khi sử dụng lá chanh, bạn cần chú ý đến liều lượng vì quá nhiều có thể gây kích ứng và dị ứng đối với da và đường tiêu hóa. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau khi sử dụng lá chanh, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lá cách

Lá cách (tên khoa học: Eryngium foetidum) là một loại rau gia vị phổ biến ở các nước Châu Mỹ và châu Á. Nó còn được gọi là "ngò om", "ngò gai", "rau ngổ", "cỏ ngổ" hay "mùi tàu".

Lá cách có tán lá to, mọc thành bó, màu xanh đậm. Lá non có hình dạng tam giác, còn lá già thì hình trái xoan. Cả cây có mùi thơm đặc trưng, có vị cay nhẹ.

*
Rau thơm - rau gia vị Lá Cách

Lá cách thường được sử dụng như một loại gia vị trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn của các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Việt Nam, Lào và Campuchia. Lá cách thường được dùng để nấu các món canh, nước chấm, salad và các món ăn như bún, phở, gỏi cuốn. Nó cũng có thể được dùng để làm gia vị cho các món thịt, cá, tôm hoặc ướp gia vị cho các món ăn.

Ngoài ra, lá cách còn có nhiều tác dụng khác như giúp tiêu hóa tốt, chữa đau bụng, đau khớp, giảm viêm và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Xương sông

Lá Xương sông (tên khoa học là Polygonum odoratum) là một loại rau gia vị được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á. Nó có vị ngọt và hơi chua, mang đến hương vị đặc trưng cho nhiều món ăn.

*
Rau thơm - rau gia vị lá Xương Sông

Lá Xương sông có tên gọi trong tiếng Anh là Vietnamese coriander hoặc rau răm. Cây mọc hoang ở Đông Nam Á và có thể trồng được ở nhiều nơi trên thế giới. Lá Xương sông có hình dạng bầu dục và có màu xanh sáng với các vân màu đậm. Cây có mùi thơm đặc trưng và thường được dùng để gia vị cho các món ăn như nước chấm, bún, phở, chả giò, lẩu, nước lèo, canh...

Ngoài tác dụng gia vị, Lá Xương sông còn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và giảm đau. Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng Lá Xương sông có chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe và chống lại các bệnh tật.

Lá xá xị

Lá xá xị là một loại rau gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam. Tên khoa học của lá xá xị là Persicaria odorata và còn có tên khác là rau răm.

*
Rau thơm - rau gia vị lá xá xị

Lá xá xị có mùi thơm đặc trưng, giống như mùi thơm của lá rau răm. Tuy nhiên, lá xá xị có kích thước lớn hơn và lá có màu xanh đậm hơn. Lá xá xị được sử dụng trong nhiều món ăn để tạo hương vị đặc trưng, như trong các món ăn như bún chả, bánh cuốn, chả giò, nộm, và các loại nước sốt.

Lá xá xị còn có tác dụng thanh nhiệt, giảm đau, tiêu chảy và cải thiện chức năng tiêu hóa. Lá xá xị cũng được sử dụng trong y học dân tộc để điều trị các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa, như bệnh đau bụng, tiêu chảy, táo bón và ợ nóng.

Lá nguyệt quế

Lá nguyệt quế là một loại rau gia vị phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam. Tên khoa học của nó là Etlingera elatior và thuộc họ Gừng. Lá nguyệt quế thường được sử dụng để làm gia vị cho các món ăn, đồ uống, làm tinh dầu và được sử dụng trong y học dân gian.

*
Rau thơm - rau gia vị lá nguyệt quế

Lá nguyệt quế có mùi thơm đặc trưng, hương vị nhẹ nhàng, tinh tế và cay nhẹ. Thường được sử dụng để nấu canh, xào, luộc hoặc chiên để làm gia vị cho các món ăn như lẩu, gà xào nguyệt quế, bò cuốn lá nguyệt quế, nước ép trái cây nguyệt quế.

Ngoài ra, lá nguyệt quế cũng được sử dụng để trang trí các món ăn, nước ép, cocktail và đồ uống khác để tăng thêm hương vị và màu sắc. Bên cạnh đó, lá nguyệt quế còn có tác dụng giảm đau, kháng khuẩn, giảm đau nhức cơ thể và giảm đau đầu.

Rau gia vị hay rau thơm như hành lá, ngò rí, húng quế….là thảo mộc quen thuộc của người dân Việt Nam. Trong các loại rau thơm đều chứa tinh dầu nên chúng có mùi thơm đặc trưng và làm vật trang trí để tăng hương vị của món ăn. Sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu về loại rau thơm và công dụng của chúng. 


Rau gia vị là gì?

*
Rau gia vị còn gọi là rau thơm có mùi thơm đặc trưng và chứa tinh dầu
Rau gia vị hay rau thơm là thảo mộc quen thuộc của người dân Việt Nam. Bên trong rau thơm chứa tinh dầu nên chúng sở hữu mùi thơm đặc trưng. Cũng giống như các loại gia vị loại rau này thường được dùng làm tăng hương vị của món ăn hoặc sử dụng như một vật trang trí món ăn thêm bắt mắt.

Ngoài ra, rau thơm còn được dùng để trọn gói, ăn kèm với thịt nướng, các luộc cho đỡ ngán. Rau gia vị có thể được nấu chín hoặc ăn sống tùy vào cách kết hợp với món ăn.

Những loại cây rau gia vị phổ biến nhất tại Việt Nam

Các loại rau gia vị tồn tại vô cùng phong phú. Vì thế, trong nội dung này SGE chỉ giới thiệu đến bạn đọc 10 loại rau thơm được sử dụng hằng ngày trong các món ăn của người Việt. Cụ thể như sau: 

Rau gia vị – Hành lá

Rau gia vị đầu tiên chúng tôi muốn đề cập đến là hành lá. Hành lá có phần lá hình ống rỗng và có màu xanh đậm còn củ hành có màu trắng cùng mùi hăng đặc trưng. 

*
Hành lá là rau gia vị có mùi hăng, được dùng trong hầu hết các món ăn của người dân

Người ta thêm hành như trang trí món ăn và thêm gia vị hài hòa. Hành vừa giúp khử mùi tanh vừa chứa nhiều vitamin C giúp chống lão hóa, giảm các bệnh tim mạch….

Ngò rí

Ngò rí là rau thơm đi kèm với hành lá trong các món ăn như canh thịt, món xào…. Ở miền Bắc, ngò rí được gọi là rau mùi vì có mùi thơm không quá nồng như hành lá. Toàn cây ngò rí có mùi thơm từ thân, lá đến rễ đều chứa nhiều tinh dầu Linalol, Coriandrola, Phelandren….

*
Ngò rí là gia vị đi kèm với hành lá

Nhờ đó, ngò rí không những được dùng trong nhiều món ăn cho màu sắc độc đáo cùng mùi vị thơm ngon. Mà loại rau thơm này còn góp phần bảo vệ sức khỏe, ngừa ung thư, thiếu máu, hạ đường huyết….. Khi được thêm vào các món ăn, ngò rí được cắt nhỏ và rải đều trên mặt của món đó.

Mùi tàu – ngò gai

Ngò gai hay mùi tàu có thân đơn độc, lá mọc ở gốc khi xòe có hình hoa thị. Bộ phận lá có hình mác thuôn mác, rìa lá có răng cưa, toàn cây có mùi thơm dễ chịu. 

Mùi tàu giúp khử mùi tanh của cá, bò nên được dùng để làm gia vị trong món phở, canh chua. Trong rau thơm chứa Tinh dầu, Monoterpenoids, Sesquiterpenoids, Canxi… giúp giảm đường huyết, ngừa tim mạch. 

*
Mùi tàu – ngò gai vừa làm gia vị vừa có tác dụng giảm đường huyết, tốt cho sức khỏe

Rau húng quế – húng chó

Rau quế còn có nhiều tên khác như Húng chó, Rau é, Húng quế… Rau gia vị thuộc cây thân thảo, có mấu và phình to khi già, lá đơn mọc chéo nhau. Lá và ngọn của rau quế được dùng làm gia vị, hạt làm thức uống giải nhiệt. 

Húng quế có mùi thơm của cả chanh và sả vị cay the nhẹ chứa tinh dầu nhóm linalol (60%), cineol, estragol 25%, methyl 60%. Rau quế được dùng làm gia vị cho các món nộm hoặc ăn sống với tác dụng cân bằng tiêu hóa, giải cảm. 

*
Rau quế có vị the nhẹ mùi thơm và được dùng làm gia vị của món canh, món lòng

Rau ngổ hay ngò ôm

Rau ngổ thuộc loại cây thân thảo, thân rỗng, nhiều lông và có mùi thông nồng đặc trưng. Rau thường được gọi là ngò ôm có thành phần như: 2,1% Protein, 2,1% cellulose, nhóm vitamin B, C… 

Rau ngổ được dùng như gia vị đặc trưng của món canh chua, kết hợp với món lòng để kích thích vị giác người dùng. Ngoài ra, rau gia vị này còn dùng để cầm máu, chữa những cơn đau thắt bụng, sỏi thận, mỡ máu hiệu quả. 

*
Rau ngổ làm gia vị của canh chua tăng kích thích vị giác

Rau răm

Rau răm sở hữu vị hơi cay nồng, mùi hơi hắc và tính ấm đặc trưng đồng thời chứa nhiều tinh dầu. Mùi vị của rau răm có thể khắc được mùi tanh của các loại thịt, cá nhất là trứng vịt lộn. 

Bên cạnh đó, rau răm được dùng để làm gia vị cho món gỏi, rau sống. Rau răm có công dụng kháng viêm, ngăn chặn tế bào ung thư phát triển, hỗ trợ tiêu hóa…rất tốt. 

*
Rau răm làm mất mùi tanh của cá, thịt, hột vịt lộn…

Húng lủi

Húng lủi hay húng cây một loại rau gia vị trong các món gỏi, rau sống, món lòng, thịt luộc trong gia đình. Húng lủi có hình dạng tương đồng với bạc hà, mọc hoang tại Châu Âu, một phần Châu Phi. 

Rau gia vị này thuộc loại cây thảo sống dai, có vị thơm và chứa nhiều thành phần như limonene, dihydrocarvone, cineol… Nhờ đó, ngoài việc làm gia vị cho món ăn thì húng lủi có tác dụng kháng viêm, ngừa mụn nhọt, ung thư hiệu quả.

Xem thêm: Nệm Lò Xo Giá Bao Nhiêu ? Nệm Lò Xo Giá Rẻ, Cao Cấp Chính Hãng

*
Húng lủi có mùi thơm, dùng làm gia vị của món gỏi, rau sống….

Thì là

Thì là là rau có nguồn gốc từ ven biển Địa Trung Hải, lá xẻ lông chim 3 lần, thân nhẵn và hoa thường mọc tán kép màu vàng. Thì là chứa lượng lớn vitamin C, axit folic, Tinh dầu Eugenol, Polyacetylenes, Vitamin B…rất tốt cho sức khỏe. Rau thì là thường được làm gia vị cho các món cá tạo thành món ăn thơm ngon, bổ dưỡng. 

*
Thì là chứa nhiều Eugenol, Polyacetylenes tốt cho sức khỏe của người dùng

Tía tô

Tía tô có lá hơi cứng, màu ngả tím và có hình dạng như trái tim. Loại rau gia vị được dùng trong các món xào, om hay canh rau hoặc dùng ăn sống rất ngon và thơm. Lá tía tô còn được sử dụng như bài thuốc dân gian chữa đau dạ dày, giả cảm, chống viêm, dị ứng… 

*
Tía tô có màu ngả tím dùng làm gia vị của món om, canh rau rất tốt cho dạ dày, chống viêm…

Rau diếp cá

Rau diếp cá có mùi tanh đặc trưng, có lá cây hình tim, màu xanh sẫm. Loại rau gia vị thường kén người ăn do mùi vị nhưng lạ rất tốt với sức khỏe người dùng. 

Trong rau diếp cá chứa các hợp chất như beta sitosterol, nhóm aldehyt, methylnol ceton, quercitrin… Vì thế, diếp cá có tác dụng kháng viêm, trị mụn, kiểm soát cân nặng, giải độc cơ thể, tăng cường miễn dịch…. 

*
Rau diếp cá có mùi tanh đặc trưng với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe

Rau gia vị là thành phần không thể thiếu trong các món ăn Việt Nam. Rau thơm có mùi vị đặc trưng, chứa tinh dầu nên có khả năng hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quản. Loại rau này có nhiều loại phổ biến như rau răm, húng lủi, tía tô, ngò rí, hành lá….để sử dụng phù hợp cho từng món ăn.