Hầu hết trong các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh ở các bậc học đều xuất hiện bài tập ngữ âm (trọng âm và phát âm). Việc rèn luyện dạng bài tập này thường xuyên không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn trau dồi khả năng phát âm chuẩn, giúp quá trình giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp 100+ bài tập trọng âm cơ bản cùng đáp án chi tiết, giúp bạn chinh phục các bài kiểm tra một cách dễ dàng.

Bạn đang xem: Bài tập về trọng âm và phát âm

Tổng hợp quy tắc cần nắm trước khi làm bài tập trọng âm

1. Nhấn trọng âm vào gốc từ

Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ được tạo thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một gốc từ. Khi đó, trọng âm của từ vẫn không thay đổi. Bạn chỉ cần xác định đúng từ gốc và nhấn trọng âm tiếng Anh theo từ đó.


Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


{{ sentencesIndex>.text }}
Tiếp tục
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
*

= sentences.length" v-bind:key="s
Index">

Ví dụ:

Dependent /dɪˈpen.dənt/ (lệ thuộc)

Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (độc lập)

Beauti (n) /ˈbjuː.ti/ (đẹp)

Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (đẹp)

Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (quan trọng)

Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ (không quan trọng)

*

2. Cách đánh trọng âm những từ chứa vần đặc biệt

Danh từ chỉ môn học: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

Ví dụ:

Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (địa lý)

Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ (địa chất)

Methodology /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ (phương pháp luận)

Biology /baɪˈɒləʤi/ (sinh học)

Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (tâm lý học)

Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (khảo cổ học)

Danh từ tận cùng có chứa ate, ite, ude, ute: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Graduate/ˈgrædjʊət/Người đã tốt nghiệp
Climate/ˈklaɪmɪt/Khí hậu
Appetite/ˈӕpitait/Sự ngon miệng
Satelite/ˈsæt.əl.aɪt/Vệ tinh
Solitude/ˈsɒlɪtjuːd/Sự cô đơn
Altitude/ˈæltɪtjuːd/Độ cao
Institute/ˈinstitjuːt/Viện nghiên cứu
Parachute/ˈpærəʃuːt/Cái dù bay
Tính từ có tận cùng bằng ary, ative, ate, ite: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Imaginary/ɪˈmædʒ.ə.ner.i/Tưởng tượng
Contrary/ˈkɒntrəri/Trái ngược
Imitative/ˈɪmɪtətɪv/Bắt chước
Conservative/kənˈsɜːvətɪv/Thận trọng
Appropriate/əˈprəʊprɪɪt/Thích hợp
Temperate/ˈtɛmpərɪt/Khí hậu ôn hòa
Opposite/ˈɑː.pə.zɪt/Đối diện
Erudite/ˈɛru(ː)daɪt/Uyên bác
Động từ có tận cùng là ate, ude, ute, fy, ply, ize, ise: Trọng âm cách âm tiết cuối 2 âm tiết. Với trường hợp động từ chỉ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ nằm ở âm tiết cuối.

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Decorate/ˈdek.ər.eɪt/Trang trí
Create/kriˈeɪt/Sáng tạo
Conclude/kənˈkluːd/Kết luận
Elude/ɪˈluːd/Lẩn tránh
Persecute/ˈpɜːsɪkjuːt/Hãm hại
Prosecute/ˈprɒsɪkjuːt/Truy tố
Simplify/ˈsɪmplɪfaɪ/Đơn giản hóa
Satisfy/ˈsætɪsfaɪ/Làm vui lòng
Apply/əˈplaiÁp dụng
Multiply/ˈmʌltɪplaɪ/Nhân lên
Fertilize/ˈfɜːtɪlaɪz/Bón phân
Penalize/ˈpiːnəlaɪz/Xử phạt
Compromise/ˈkɑːm.prə.maɪz/Thỏa hiệp
Recognise/ˈrɛkəgnaɪz/Nhìn nhận
Động từ có 2 âm tiết: Hầu hết trọng âm được đánh ở âm tiết cuối. Trường hợp động từ có tận cùng là er, ern, en, ie, ish, ow, y thì trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu.

Ví dụ:

Trọng âm rơi vào âm tiết cuốiPhiên âmDịch nghĩa
Depend/dɪˈpend/Phụ thuộc
Unlock/anˈlok/Mở khóa
Trọng âm rơi vào âm tiết đầuPhiên âmDịch nghĩa
Enter/ˈentə/Đi vào
Suffer/ˈsʌfə/Chịu đựng
Govern/ˈgʌvən/Cai trị
Open/ˈəʊ.pən/Mở
Happen/ˈhæpən/Xảy ra
Cherish/ˈʧɛrɪʃ/Trân trọng
Nourish/ˈnʌrɪʃ/Nuôi dưỡng
Follow/ˈfɒləʊ/Theo sau
Borrow/ˈbɒrəʊ/Vay mượn
Study/ˈstadi/Học tập
Bury/ˈbɛri/Mai táng
Trọng âm rơi vào âm gần cuối từ có tận cùng là tion, sion, ic, ance, ious, ical, ive, ous, cial, ory.

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Prevention/prɪˈven.ʃən/Sự ngăn chặn
Position/pəˈzɪʃən/Chức vụ
Discussion/dɪˈskʌʃ.ən/Sự thảo luận
Decision/dɪˈsɪʒən/Quyết định
Patriotic/ˌpætrɪˈɒtɪk/Lòng yêu nước
Rhythmic/ˈrɪðmɪk/Nhịp nhàng
Importance/ɪmˈpɔːtəns/Quan trọng
Distance/ˈdɪstəns/Khoảng cách
Industrious/ɪnˈdʌstrɪəs/Siêng năng
Victorious/vɪkˈtɔːrɪəs/Chiến thắng
Poetical/pəʊˈɛtɪkəl/Thi vị
Economical/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/Tiết kiệm
Perceive/pəˈsiːv/Nhận thức
Productive/prəˈdʌktɪv/Năng suất
Advantageous/ˌædvənˈteɪʤəs/Thuận lợi
Courageous/kəˈreɪʤəs/Can đảm
Artificial/ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/Nhận tạo
Commercial/kəˈmɜːʃəl/Thuộc về thương mại
Victory/ˈvɪktəri/Chiến thắng
Factory/ˈfæktəri/Xưởng sản xuất
Những từ có âm cuối là ade, ee, eer, ese, esque, mit, pel, press, rupt, sist, oo, cur, dict, ect, fer, ette, self, tain, test, tract, vent, vert… sẽ có trọng âm cố định ở những âm tiết này.

Ví dụ:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Lemonade/ˌlɛməˈneɪd/Nước chanh
Colonnade/ˌkɒləˈneɪd/Dãy cột
Degree/dɪˈgriː/Trình độ
Refugee/ˌrɛfju(ː)ˈʤiː/Người tị nạn
Engineer/ˌɛnʤɪˈnɪə/Kỹ sư
Musketeer/ˌmʌskɪˈtɪə/Lính ngự lâm
Chinese/ˌʧaɪˈniːz/Người Trung Quốc
Vietnamese/ˌvjɛtnəˈmiːz/Tiếng Việt
Picturesque/ˌpɪkʧəˈrɛsk/Đẹp như tranh
Statuesque/ˌstætjʊˈɛsk/Đẹp như tạc tượng
Admit/ədˈmɪt/Thừa nhận
Submit/səbˈmɪt/Gửi đi
Propel/prəˈpɛl/Đẩy đi
Express/ɪksˈprɛs/Thể hiện
Depress/dɪˈprɛs/Suy nhược
Corrupt/kəˈrʌpt/Tham nhũng
Disrupt/dɪsˈrʌpt/Làm gián đoạn
Assist/əˈsɪst/Hỗ trợ
Consist/kənˈsɪst/Nhất quán
Kangaroo/ˌkæŋgəˈruː/Chuột túi
Taboo/təˈbuː/Điều cấm kỵ
Occur/əˈkɜː/Xảy ra
Collect/kəˈlɛkt/Sưu tầm
Affect/əˈfɛkt/Ảnh hưởng
Transfer/ˈtrænsfə(ː)/Chuyển khoản
Confer/kənˈfɜː/Trao
Cigarette/ˌsɪgəˈrɛt/Thuốc lá
Myself/maɪˈsɛlf/Chính tôi
Himself/hɪmˈsɛlf/Bản thân anh ấy
Sustain/səˈsteɪn/Chấp nhận
Entertain/ˌɛntəˈteɪn/Sự giải trí
Protest/ˈprəʊtɛst/Quả quyết
Abstract/ˈæb.strækt/Trừu tượng
Attract/əˈtrækt/Thu hút
Prevent/prɪˈvɛnt/Ngăn ngừa
Event/ɪˈvɛnt/Biến cố
*

3. Cách đánh trọng âm của danh, tính, động từ 2 âm tiết

Hầu hết cách danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

Monkey /´mʌηki/ (con khỉ)

Baby /’beibi/ (em bé)

Angry /´æηgri/ (giận giữ)

Happy /ˈhæpi/ (hạnh phúc)

Flower /ˈflaʊə/ (hoa)

Instant /ˈɪnstənt/ (lập tức)

Danh từ hoặc tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết thứ 2 thì trọng âm sẽ nằm ở chính âm tiết đó.

Ví dụ:

Belief /bɪˈliːf/ (niềm tin)

Correct /kəˈrekt/ (chính xác)

Perfume /pərˈfjuːm/ (nước hoa)

Decor /ˈdeɪkɔː/ (thiết kế nội thất)

Discard /dɪˈskɑːrd/ (loại bỏ)

Hầu hết động từ và giới từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ nằm ở âm thứ hai.

Ví dụ:

Design /di´zain/ (thiết kế)

Include /ɪnˈkluːd/ (bao gồm)

Among /əˈmʌŋ/ (ở giữa)

Deny /dɪˈnaɪ/ (phủ nhận)

Admit /ədˈmɪt/ thừa nhận

Từ chỉ số lượng: Nếu kết thúc bằng đuôi -teen thì trọng âm sẽ nằm ở cuối, kết thúc bằng đuôi -y trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

Thirteen /θɜːˈtiːn/ (13)

Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ (14)

Thirty /ˈθɜː.ti/ (30)

Fifty /ˈfɪf.ti/ (40)

Mẹo nhấn trọng âm từ có 3 âm tiết

Nếu danh từ, tính từ, động từ có âm tiết cuối là /ə/ hoặc /i/ và kết thúc bằng phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 2.

Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/ (xem xét) , remember /rɪˈmembər/ (nhớ)

Nếu danh từ có 3 âm tiết mà âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/ (bài tập) , paradise /ˈpærədaɪs / (thiên đường)

Để nắm rõ và chi tiết hơn về các quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết 14 quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ, dễ nhớ nhất.

*

100+ câu bài tập trọng âm đa dạng, đầy đủ đáp án

Bài tập trọng âm: Chọn cách đánh trọng âm đúng của từ

1. a. ‘Suspicious b. suspi’cious c. su’spicious d. Sus’picious
2. a. e’quipment b. equip’ment c. ‘equipment d. Equi’pment
3. a. ‘understand b. un’derstand c. und’erstand d. Under’stand
4. a. eigh’teen b. ‘eighteen c. eighteen d. Eight’een
5. a. representative b. ‘Representative c. repre’sentative d. Represen’tative
6. a. docu’mentary b. do’cumentary c. ‘documentary d. documentary
7. a. ‘Unexpected b. unex’pected c. unexpected d. Unexpec’ted
8. a. pr’omise b. pro’mise c. ‘promise d. Promise
9. a. per’mission b. ‘permission c. permission d. Per’mission
10. a. impossible b. ‘impossible c. im’possible d. impos’sible

Đáp án: 1-c; 2-a; 3-d; 4-a; 5-c; 6-a; 7-b; 8-c; 9-a; 10-c

Bài tập trọng âm: Chọn đáp án có trọng âm khác những từ còn lại

1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy
2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous
3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere
4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally
5. a. excited b. interested c. confident d. memorable
6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise
7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention
8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon
9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting
10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient
11. a. whenever b. mischievous c. hospital d. separate
12. a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency
13. a. develop b. conduction c. partnership d. majority
14. a. counterpart b. measurement c. romantic d. attractive
15. a. government b. technical c. parallel d. understand
16. a. Pyramid b. Egyptian c. belongs d. century
17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket
18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant
19. a. remember b. company c. technical d. interview
20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo
22. a. confident b. influence c. computer d. remember
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary
24. a. government b. destruction c. contribute d. depression
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant
27. a. vulnerable b. satelite c. eleven d. element
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval
29. a. empire b. Employer c. conductor d. transistor
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty
32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence
33. a. decision b. reference c. refusal d. important
34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry
35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative
36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce
37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic
38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional
39. a. romantic b. following c. summary d. physical
40. a. maintenance b. appearance c. develop d. different
41. a. contractual b. significant c. Asia d. demanding
42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural
43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable
44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum
45. a. departure b. separate c. necessary d. wrongdoing
46. a. attention b. appropriate c. terrible d. non-verbal
47. according b. informality c. expensive d. acceptable
48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment
49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable
50. a. memory b. typical c. reward d. marketing
51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate
52. a. politics b. historic c. electric d. specific
53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate
54. a. deposit b. dramatist c. register d. community
55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot
56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic
57. a. coincide b. community c. conception d. committee
58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty
59. a. altitude b. recover c. comedy d. library
60. a. demonstrate b. clarify c. successful d. comfortable
61. a. accountant b. discover c. messenger d. unlucky
62. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion
63. a. subsequent b. undergo c. government d. enterprise
64. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production
65. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir
66. a. guarantee b. recommend c. represent d. illustrate
67. a. agency b. memory c. encounter d. influence
68. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding
69. a. encourage b. determine c. emphasize d. maintenance
70. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful
71. a. essential b. furniture c. opposite d. fortunate
72. a. crocodile b. corridor c. enormous d. northerly
73. a. habitat b. pollution c. construction d. extinction
74. classify b. biologist c. benefit d. serious
75. a. endangered b. survival c. commercial d. industry
76. a. mosquito b. animal c. crocodile d. buffalo
77. a. unnoticed b. reunited c. incredible d. survival
78. a. imagine b. opinion c. incredible d. wilderness
79. a. recommend b. thoroughly c. travelling d. fascinate
80. a. character b. publisher c. wonderful d. understand
81. a. dependable b. reliable c. remarkable d. knowledgeable
82. a. detective b. romantic c. history d. adventure
83. a. biography b. historic c. discover d. authorship
84. a. imaginary b. scientific c. advantage d. reviewer
85. a. regulator b. personal c. referee d. dangerous
86. a. procedure b. indicate c. forefinger d. enemy
87. a. opponent b. penalize c. overtime d. synchronized
88. a. windsurfing b. equipment c. amatuer d. national
89. a. position b. fingertip c. athletic d. requirement
90. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful
91. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese
92. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment
93. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine
94. a. comfortable b. employment c. important d. surprising
95. a. elegant b. regional c. musical d. important
96. a. difference b. suburban c. Internet d. character
97. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular
98. a. attraction b. government c. borrowing d. visitor
99. difficult b. individual c. population d. unemployment
100. a. Capital b. tradition c. different d. Opera.

Đáp án:

1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a

11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c

21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c

31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d

41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c

51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c

61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c

71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d

81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a

91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b

Ngoài việc thường xuyên làm các bài tập trọng âm để nắm vững cách nhấn trọng âm, ngữ điệu của từ, bạn đừng quên luyện phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak. Đây được xem là cách nhanh chóng và hiệu quả nhất nếu bạn muốn giao tiếp thật tự nhiên và chuẩn chỉnh như người bản xứ!

Có thể thấy, hầu hết những bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh ở nhiều bậc học thường sẽ xuất hiện các bài tập ngữ âm bao gồm cả trọng âm và phát âm. Việc rèn luyện những dạng bài tập nhấn trọng âm thường xuyên sẽ giúp bạn phát âm chuẩn hơn về ngữ điệu, giúp phát âm tự nhiên và đạt được điểm cao hơn trong các kỳ thi có kỹ năng nói.

Qua bài viết sau đây, Bác sĩ IELTS sẽ giúp bạn tổng hợp các bài tập nhấn trọng âm từ cơ bản đến nâng cao chi tiết để giúp bạn thành thạo sử dụng chúng một cách tốt nhất.


*
Bài tập nhấn trọng âm

1. Tổng hợp quy tắc cần nắm trước khi làm bài tập về trọng âm

1.1. Cách nhấn trọng âm vào gốc từ

Trong tiếng Anh, chúng ta thường thấy có khá nhiều từ cấu thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một gốc từ nào đó. Đồng thời, trọng âm của từ đó sẽ không thay đổi. Cuối cùng bạn chỉ cần xác định đúng từ gốc và nhấn được trọng âm theo từ đó.

Ví dụ kiểm tra cách phát âm:

Dependent /dɪˈpen.dənt/ (có nghĩa là lệ thuộc)Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (có nghĩa là độc lập)Beauty (n) /ˈbjuː.ti/ (có nghĩa là xinh đẹp)Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (có nghĩa là xinh đẹp)Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (có nghĩa là quan trọng)Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ (có nghĩa là không quan trọng)Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh

1.2. Cách đánh trọng âm với các từ chứa vần đặc biệt

Đối với các danh từ chỉ môn học: trọng âm sẽ cách âm tiết cuối một âm tiết.

Ex:

Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (có nghĩa là địa lý)Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ (có nghĩa là địa chất)Methodology /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ (có nghĩa là phương pháp luận)Biology /baɪˈɒləʤi/ (có nghĩa là sinh học)Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (có nghĩa là tâm lý học)Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (có nghĩa là khảo cổ học)

Đối với những danh từ có tận cùng là chữ: ate, ude, ute, ite thì trọng âm sẽ được cách âm cuối một âm tiết.

Ex:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Graduate/ˈgrædjʊət/Người đã được tốt nghiệp
Climate/ˈklaɪmɪt/Khí hậu thời tiết
Appetite/ˈӕpitait/Sự ăn/uống ngon miệng
Satellite/ˈsæt.əl.aɪt/Các vệ tinh
Solitude/ˈsɒlɪtjuːd/Sự cô đơn một mình
Altitude/ˈæltɪtjuːd/Độ cao, rất cao
Institute/ˈinstitjuːt/Viện nghiên cứu về một lĩnh vực
Parachute/ˈpærəʃuːt/Cây dù bay

Đối với những tính từ có tận cùng bằng ary, ative, ate, ite: thì trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

Ex:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Imaginary/ɪˈmædʒ.ə.ner.i/Tưởng tượng
Contrary/ˈkɒntrəri/Trái ngược
Imitative/ˈɪmɪtətɪv/Bắt chước
Conservative/kənˈsɜːvətɪv/Thận trọng
Appropriate/əˈprəʊprɪɪt/Thích hợp
Temperate/ˈtɛmpərɪt/Khí hậu ôn hòa
Opposite/ˈɑː.pə.zɪt/Đối diện
Erudite/ˈɛru(ː)daɪt/Uyên bác

Đối với phần động từ có cuối câu là từ: ate, ude, ute, fy, ply, ize, ise thì trọng âm cách âm tiết cuối 2 âm tiết. Ở trường hợp này động từ chỉ có 2 âm tiết và những trọng âm sẽ nằm ở âm tiết cuối cùng.

Ex:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Decorate/ˈdek.ər.eɪt/Trang trí, thiết kế bày trí
Create/kriˈeɪt/Sáng tạo, thay đổi
Conclude/kənˈkluːd/Kết luận cuối cùng
Elude/ɪˈluːd/Lẩn tránh, trốn tránh
Persecute/ˈpɜːsɪkjuːt/Hãm hại ai đó
Prosecute/ˈprɒsɪkjuːt/Truy tố ai đó
Simplify/ˈsɪmplɪfaɪ/Đơn giản hóa mọi thứ
Satisfy/ˈsætɪsfaɪ/Làm vui lòng ai đó
Apply/əˈplaiÁp dụng vào điều gì đó
Multiply/ˈmʌltɪplaɪ/Nhân lên, gấp lên
Fertilize/ˈfɜːtɪlaɪz/Bón phân, chăm bón
Penalize/ˈpiːnəlaɪz/Xử phạt vi phạm
Compromise/ˈkɑːm.prə.maɪz/Thỏa hiệp ước
Recognise/ˈrɛkəgnaɪz/Nhìn nhận vấn đề

*
Các quy tắc trọng âm trong tiếng Anh cần ghi nhớ

Đối với động từ có 2 âm tiết thì hầu hết các trọng âm sẽ được đánh ở âm tiết cuối. Ở trường hợp này thì từ tận cùng sẽ là: er, ern, en, ie, ish, ow, y là trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu tiên.

Ex:

Trọng âm rơi vào âm tiết cuốiPhiên âmDịch nghĩa
Depend/dɪˈpend/Phụ thuộc và
Unlock/anˈlok/Mở khóa, mở chìa
Trọng âm rơi vào âm tiết đầuPhiên âmDịch nghĩa
Enter/ˈentə/Đi vào trong
Suffer/ˈsʌfə/Chịu đựng gì đó
Govern/ˈgʌvən/Cai trị, thống trị
Open/ˈəʊ.pən/Mở, mở ra
Happen/ˈhæpən/Xảy ra việc gì đó
Cherish/ˈʧɛrɪʃ/Trân trọng, tri ân
Nourish/ˈnʌrɪʃ/Nuôi dưỡng, nuôi nấng
Follow/ˈfɒləʊ/Theo sau cái gì đó
Borrow/ˈbɒrəʊ/Vay mượn, mượn
Study/ˈstadi/Học tập, học
Bury/ˈbɛri/Mai táng, chôn cất

Đối với trọng âm rơi và ở âm gần cuối, và từ tận cùng là từ: tion, sion, ic, ance, ious, ical, ive, ous, cial, ory.

Ex:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Prevention/prɪˈven.ʃən/Sự ngăn chặn, ngăn cản
Position/pəˈzɪʃən/Chức vụ, chức danh
Discussion/dɪˈskʌʃ.ən/Sự thảo luận, bàn luận
Decision/dɪˈsɪʒən/Quyết định cuối cùng
Patriotic/ˌpætrɪˈɒtɪk/Lòng yêu nước, yêu quốc gia
Rhythmic/ˈrɪðmɪk/Nhịp nhàng, từng nhịp
Importance/ɪmˈpɔːtəns/Quan trọng nhất
Distance/ˈdɪstəns/Khoảng cách,khoảng bước
Industrious/ɪnˈdʌstrɪəs/Siêng năng, chăm chỉ
Victorious/vɪkˈtɔːrɪəs/Chiến thắng, thắng cuộc
Poetical/pəʊˈɛtɪkəl/Sự thi vị
Economical/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/Tiết kiệm chắt chiu
Perceive/pəˈsiːv/Sự nhận thức
Productive/prəˈdʌktɪv/Năng suất hoạt động
Advantageous/ˌædvənˈteɪʤəs/Thuận lợi, thuận tiện
Courageous/kəˈreɪʤəs/Can đảm, dũng cảm
Artificial/ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/Nhân tạo
Commercial/kəˈmɜːʃəl/Thuộc về yếu tố thương mại

Trường hợp những từ có âm cuối là từ: ade, ee, eer, ese, esque, mit, pel, press, rupt, sist, oo, cur, dict, ect, fer, ette, self, tain, test, tract, vent, vert… thì trọng âm sẽ được cố định ở các âm tiết này.

Ex:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Lemonade/ˌlɛməˈneɪd/Nước chanh, chanh vắt
Colonnade/ˌkɒləˈneɪd/Các dãy cột
Degree/dɪˈgriː/Trình độ, học vấn
Refugee/ˌrɛfju(ː)ˈʤiː/Người tị nạn, di cư tị nạn
Engineer/ˌɛnʤɪˈnɪə/Nghề kỹ sư
Vietnamese/ˌvjɛtnəˈmiːz/Ngôn ngữ tiếng Việt
Picturesque/ˌpɪkʧəˈrɛsk/Miêu tả đẹp như tranh
Statuesque/ˌstætjʊˈɛsk/Miêu tả đẹp như tạc tượng
Admit/ədˈmɪt/Sự thừa nhận
Submit/səbˈmɪt/Gửi đi, gửi đến
Propel/prəˈpɛl/Đẩy đi, đẩy ra
Express/ɪksˈprɛs/Thể hiện, biểu hiện
Corrupt/kəˈrʌpt/Tham nhũng, tham ô
Disrupt/dɪsˈrʌpt/Việc làm gián đoạn
Assist/əˈsɪst/Hỗ trợ, trợ giúp
Consist/kənˈsɪst/Nhất quán, nhất trí
Kangaroo/ˌkæŋgəˈruː/Con chuột túi
Taboo/təˈbuː/Các điều cấm kỵ
Collect/kəˈlɛkt/Sưu tầm được
Affect/əˈfɛkt/Ảnh hưởng đến điều gì đó
Transfer/ˈtrænsfə(ː)/Chuyển khoản, chuyển tiền
Confer/kənˈfɜː/Trao, gửi
Cigarette/ˌsɪgəˈrɛt/Thuốc lá hút
Myself/maɪˈsɛlf/Chính tôi, là tôi
Himself/hɪmˈsɛlf/Bản thân của anh ấy
Sustain/səˈsteɪn/Chấp nhận điều gì đó
Entertain/ˌɛntəˈteɪn/Thể hiện sự giải trí
Protest/ˈprəʊtɛst/Thể hiện sự quả quyết
Abstract/ˈæb.strækt/Thể hiện sự trừu tượng
Attract/əˈtrækt/Thể hiện sự thu hút
Prevent/prɪˈvɛnt/Ngăn ngừa, phòng tránh
Event/ɪˈvɛnt/Biến cố, sự kiện

1.3. Những cách đánh trọng âm với danh, tính, động từ có 2 âm tiết

Hầu hết với những những từ, tính từ thì sẽ có 2 âm tiếng và đánh trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ex:

Monkey /´mʌηki/ (có nghĩa là con khỉ)Baby /’beibi/ (có nghĩa là em bé)Angry /´æηgri/ (có nghĩa là giận giữ)Happy /ˈhæpi/ (có nghĩa là hạnh phúc)Flower /ˈflaʊə/ (có nghĩa là hoa)Instant /ˈɪnstənt/ (có nghĩa là lập tức)

Trong trường hợp danh từ hoặc tính từ có chứa các nguyên âm dài thì ở âm tiết thứ 2 trọng âm sẽ được nằm giữa âm tiết đó.

Ex:

Belief /bɪˈliːf/ (có nghĩa là niềm tin)Correct /kəˈrekt/ (có nghĩa chính xác)Perfume /pərˈfjuːm/ (có nghĩa nước hoa)Decor /ˈdeɪkɔː/ (có nghĩa thiết kế nội thất)Discard /dɪˈskɑːrd/ (có nghĩa loại bỏ)

Đối với trường hợp ở hầu hết động từ và giới từ có 2 âm tiết thì chúng ta sẽ trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai.

Ex:

Design /di´zain/ (có nghĩa là thiết kế)Include /ɪnˈkluːd/ (có nghĩa là bao gồm)Among /əˈmʌŋ/ (có nghĩa là ở giữa)Deny /dɪˈnaɪ/ (có nghĩa là phủ nhận)Admit /ədˈmɪt/ (có nghĩa là thừa nhận)

Đối với những từ chỉ số lượng: khi được kết thúc bằng đuôi – teen thì trọng âm sẽ được nằm ở cuối, khi kết thúc bằng đuôi – y thì trọng âm sẽ nằm ở vị trí âm tiết đầu tiên.

Ex:

Thirteen /θɜːˈtiːn/ (có nghĩa là số 13)Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ (có nghĩa là số 14)Thirty /ˈθɜː.ti/ (có nghĩa là số 30)Fifty /ˈfɪf.ti/ (có nghĩa là số 40)

1.4. Mẹo nhấn trọng âm từ có từ 3 âm tiết

Nếu trường hợp danh từ, tính từ và động từ đều sở hữu âm tiết cuối là /ə/ hoặc /i/ và được kết thúc câu bằng phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ex: consider /kənˈsɪdər/ (có nghĩa là xem xét) , remember /rɪˈmembər/ (có nghĩa là nhớ)

Nếu ở trường hợp danh từ có 3 âm tiết mà trong đó âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm thường sẽ rơi vào những âm tiết thứ nhất.

Xem thêm: Sáng Tạo Khoa Học Kỹ Thuật Đơn Giản, Các Ý Tưởng Khoa Học Kỹ Thuật Đơn Giản

Ex: exercise /’eksəsaiz/ (có nghĩa là bài tập) , paradise /ˈpærədaɪs / (có nghĩa là thiên đường).